affordable
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Affordable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có đủ khả năng chi trả; không quá đắt đỏ.
Definition (English Meaning)
Able to be afforded; not too expensive.
Ví dụ Thực tế với 'Affordable'
-
"The company is committed to providing affordable healthcare."
"Công ty cam kết cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe với giá cả phải chăng."
-
"We need to find an affordable solution to this problem."
"Chúng ta cần tìm một giải pháp phù hợp với khả năng chi trả cho vấn đề này."
-
"Affordable housing is a pressing issue in many cities."
"Nhà ở giá cả phải chăng là một vấn đề cấp bách ở nhiều thành phố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Affordable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Affordable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'affordable' thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm, dịch vụ hoặc giải pháp có giá cả hợp lý so với thu nhập hoặc ngân sách của một người hoặc một nhóm người. Nó nhấn mạnh đến khả năng tiếp cận kinh tế của một thứ gì đó. Khác với 'cheap' (rẻ tiền), 'affordable' không ngụ ý chất lượng kém, mà chỉ tập trung vào giá cả phù hợp. So với 'inexpensive', 'affordable' mang tính chủ quan hơn, phụ thuộc vào khả năng tài chính của người mua.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Affordable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.