(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ explicit disapproval
C1

explicit disapproval

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự phản đối công khai sự không đồng tình rõ ràng sự lên án trực tiếp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Explicit disapproval'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự thể hiện rõ ràng và trực tiếp của sự không đồng tình hoặc lên án.

Definition (English Meaning)

A clear and direct expression of disagreement or condemnation.

Ví dụ Thực tế với 'Explicit disapproval'

  • "The committee expressed explicit disapproval of the proposed changes."

    "Ủy ban bày tỏ sự không đồng tình rõ ràng đối với những thay đổi được đề xuất."

  • "The public showed explicit disapproval of the new law through widespread protests."

    "Công chúng thể hiện sự phản đối rõ ràng đối với luật mới thông qua các cuộc biểu tình lan rộng."

  • "The teacher voiced explicit disapproval of the student's plagiarism."

    "Giáo viên bày tỏ sự không chấp nhận rõ ràng đối với hành vi đạo văn của học sinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Explicit disapproval'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

outright rejection(sự bác bỏ hoàn toàn)
unequivocal condemnation(sự lên án không дву nghĩa)

Trái nghĩa (Antonyms)

explicit approval(sự chấp thuận rõ ràng)
tacit agreement(sự đồng ý ngầm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Explicit disapproval'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Explicit disapproval" nhấn mạnh vào tính công khai, minh bạch và không che giấu của sự phản đối. Nó thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc khi cần thiết phải thể hiện sự phản đối một cách dứt khoát. Khác với "implied disapproval" (sự không đồng tình ngụ ý), "explicit disapproval" không để lại bất kỳ nghi ngờ nào về thái độ của người nói.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for towards

- **of:** thường dùng để chỉ đối tượng bị phản đối (e.g., explicit disapproval of the policy).
- **for:** thường dùng để chỉ lý do phản đối (e.g., explicit disapproval for the unethical practices).
- **towards:** thường dùng để chỉ đối tượng mà sự phản đối hướng đến (e.g., explicit disapproval towards the government's actions).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Explicit disapproval'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)