(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disapproving
B2

disapproving

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

không tán thành không đồng ý phản đối chê trách biểu lộ sự không hài lòng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disapproving'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Biểu lộ hoặc thể hiện sự không tán thành, không đồng ý.

Definition (English Meaning)

Expressing or showing disapproval.

Ví dụ Thực tế với 'Disapproving'

  • "She gave him a disapproving look."

    "Cô ấy liếc nhìn anh ta với vẻ không tán thành."

  • "The teacher gave the student a disapproving nod."

    "Giáo viên gật đầu với vẻ không tán thành với học sinh."

  • "His parents were disapproving of his career choice."

    "Bố mẹ anh ấy không tán thành sự lựa chọn nghề nghiệp của anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disapproving'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Disapproving'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'disapproving' thể hiện một thái độ phản đối, không hài lòng hoặc chỉ trích điều gì đó. Nó mạnh hơn 'critical' (hay chỉ trích) ở chỗ nó không chỉ đơn thuần nhận xét mà còn bày tỏ sự không đồng tình một cách rõ ràng. Nó nhẹ hơn 'condemning' (lên án) vì không mang tính chất phán xét gay gắt như vậy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' thường được dùng để chỉ đối tượng bị không tán thành. Ví dụ: 'He was disapproving of her behavior.' (Anh ấy không tán thành hành vi của cô ấy).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disapproving'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That she looked at him disapprovingly made him feel ashamed.
Việc cô ấy nhìn anh một cách không tán thành khiến anh cảm thấy xấu hổ.
Phủ định
It is not true that her parents were disapproving of her career choice.
Không đúng là bố mẹ cô ấy không tán thành sự lựa chọn nghề nghiệp của cô ấy.
Nghi vấn
Whether they are disapproving of his decision is unknown.
Việc họ không tán thành quyết định của anh ấy hay không vẫn chưa được biết.

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My parents used to be disapproving of my career choice.
Bố mẹ tôi đã từng không chấp thuận sự lựa chọn nghề nghiệp của tôi.
Phủ định
She didn't use to look at me disapprovingly.
Cô ấy đã từng không nhìn tôi một cách không chấp thuận.
Nghi vấn
Did he use to be disapproving of her friends?
Anh ấy đã từng không chấp thuận bạn bè của cô ấy sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)