disapproving
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disapproving'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Biểu lộ hoặc thể hiện sự không tán thành, không đồng ý.
Definition (English Meaning)
Expressing or showing disapproval.
Ví dụ Thực tế với 'Disapproving'
-
"She gave him a disapproving look."
"Cô ấy liếc nhìn anh ta với vẻ không tán thành."
-
"The teacher gave the student a disapproving nod."
"Giáo viên gật đầu với vẻ không tán thành với học sinh."
-
"His parents were disapproving of his career choice."
"Bố mẹ anh ấy không tán thành sự lựa chọn nghề nghiệp của anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disapproving'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: disapproving
- Adverb: disapprovingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disapproving'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'disapproving' thể hiện một thái độ phản đối, không hài lòng hoặc chỉ trích điều gì đó. Nó mạnh hơn 'critical' (hay chỉ trích) ở chỗ nó không chỉ đơn thuần nhận xét mà còn bày tỏ sự không đồng tình một cách rõ ràng. Nó nhẹ hơn 'condemning' (lên án) vì không mang tính chất phán xét gay gắt như vậy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' thường được dùng để chỉ đối tượng bị không tán thành. Ví dụ: 'He was disapproving of her behavior.' (Anh ấy không tán thành hành vi của cô ấy).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disapproving'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That she looked at him disapprovingly made him feel ashamed.
|
Việc cô ấy nhìn anh một cách không tán thành khiến anh cảm thấy xấu hổ. |
| Phủ định |
It is not true that her parents were disapproving of her career choice.
|
Không đúng là bố mẹ cô ấy không tán thành sự lựa chọn nghề nghiệp của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Whether they are disapproving of his decision is unknown.
|
Việc họ không tán thành quyết định của anh ấy hay không vẫn chưa được biết. |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My parents used to be disapproving of my career choice.
|
Bố mẹ tôi đã từng không chấp thuận sự lựa chọn nghề nghiệp của tôi. |
| Phủ định |
She didn't use to look at me disapprovingly.
|
Cô ấy đã từng không nhìn tôi một cách không chấp thuận. |
| Nghi vấn |
Did he use to be disapproving of her friends?
|
Anh ấy đã từng không chấp thuận bạn bè của cô ấy sao? |