(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ exploding
B2

exploding

Verb (present participle)

Nghĩa tiếng Việt

đang nổ bùng nổ tăng vọt bộc phát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exploding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nổ tung hoặc mở rộng một cách dữ dội và ồn ào với một lực lớn.

Definition (English Meaning)

Bursting or expanding violently and noisily with great force.

Ví dụ Thực tế với 'Exploding'

  • "The fireworks were exploding in the night sky."

    "Pháo hoa đang nổ trên bầu trời đêm."

  • "The population of the city is exploding."

    "Dân số của thành phố đang tăng lên nhanh chóng."

  • "His anger was exploding inside him."

    "Cơn giận của anh ta đang bùng nổ trong lòng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Exploding'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: explode
  • Adjective: exploding
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bursting(nổ tung)
erupting(phun trào)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Exploding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Exploding” là dạng tiếp diễn của động từ “explode”. Nó thường được dùng để mô tả một hành động đang xảy ra hoặc một trạng thái biến động mạnh. Nó mang sắc thái mạnh mẽ, đột ngột và thường gây ra sự phá hủy hoặc thay đổi lớn. So với các từ như 'bursting' hoặc 'blowing up', 'exploding' nhấn mạnh hơn vào lực và tốc độ của sự kiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

‘Exploding with’ thường được sử dụng để diễn tả một cảm xúc mãnh liệt đang trào dâng. Ví dụ: ‘She was exploding with anger.’ ‘Exploding in’ thường được sử dụng để miêu tả một vụ nổ xảy ra ở một địa điểm cụ thể. Ví dụ: 'The bomb exploded in the city center.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Exploding'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)