exploding
Verb (present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exploding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nổ tung hoặc mở rộng một cách dữ dội và ồn ào với một lực lớn.
Ví dụ Thực tế với 'Exploding'
-
"The fireworks were exploding in the night sky."
"Pháo hoa đang nổ trên bầu trời đêm."
-
"The population of the city is exploding."
"Dân số của thành phố đang tăng lên nhanh chóng."
-
"His anger was exploding inside him."
"Cơn giận của anh ta đang bùng nổ trong lòng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exploding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: explode
- Adjective: exploding
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exploding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Exploding” là dạng tiếp diễn của động từ “explode”. Nó thường được dùng để mô tả một hành động đang xảy ra hoặc một trạng thái biến động mạnh. Nó mang sắc thái mạnh mẽ, đột ngột và thường gây ra sự phá hủy hoặc thay đổi lớn. So với các từ như 'bursting' hoặc 'blowing up', 'exploding' nhấn mạnh hơn vào lực và tốc độ của sự kiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Exploding with’ thường được sử dụng để diễn tả một cảm xúc mãnh liệt đang trào dâng. Ví dụ: ‘She was exploding with anger.’ ‘Exploding in’ thường được sử dụng để miêu tả một vụ nổ xảy ra ở một địa điểm cụ thể. Ví dụ: 'The bomb exploded in the city center.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exploding'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.