(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ import
B1

import

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

nhập khẩu hàng nhập khẩu tầm quan trọng ý nghĩa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Import'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhập khẩu (hàng hóa hoặc dịch vụ) vào một quốc gia từ nước ngoài để bán.

Definition (English Meaning)

To bring (goods or services) into a country from abroad for sale.

Ví dụ Thực tế với 'Import'

  • "The company imports electronics from China."

    "Công ty nhập khẩu các thiết bị điện tử từ Trung Quốc."

  • "The country relies heavily on imports of oil."

    "Đất nước này phụ thuộc nhiều vào việc nhập khẩu dầu."

  • "The import of this decision cannot be overstated."

    "Tầm quan trọng của quyết định này không thể được đánh giá quá cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Import'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bring in(mang vào)
introduce(đưa vào)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Công nghệ thông tin Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Import'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ "import" thường được sử dụng để mô tả hành động mua và mang hàng hóa hoặc dịch vụ từ một quốc gia khác vào quốc gia của mình. Nó nhấn mạnh khía cạnh thương mại và kinh tế. So sánh với 'bring in' (mang vào) có nghĩa rộng hơn và không nhất thiết liên quan đến thương mại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from into

"import from": Nhập khẩu từ đâu (quốc gia, vùng lãnh thổ). Ví dụ: We import coffee from Brazil. "import into": Nhập khẩu vào đâu (quốc gia, vùng lãnh thổ). Ví dụ: We import coffee into Vietnam.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Import'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)