extreme weather
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extreme weather'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hiện tượng thời tiết bất thường bao gồm các đợt nắng nóng, đợt lạnh, bão lớn, mưa lớn, lũ lụt và hạn hán.
Definition (English Meaning)
Unusual weather event which includes heat waves, cold waves, severe storms, heavy rainfall, floods, and droughts.
Ví dụ Thực tế với 'Extreme weather'
-
"The city was hit by extreme weather, causing widespread flooding."
"Thành phố bị ảnh hưởng bởi thời tiết khắc nghiệt, gây ra lũ lụt trên diện rộng."
-
"Extreme weather events are becoming more frequent due to climate change."
"Các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt đang trở nên thường xuyên hơn do biến đổi khí hậu."
-
"Scientists are studying the impact of extreme weather on ecosystems."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu tác động của thời tiết khắc nghiệt đối với hệ sinh thái."
Từ loại & Từ liên quan của 'Extreme weather'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: extreme
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Extreme weather'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này dùng để chỉ các hiện tượng thời tiết diễn ra với cường độ rất lớn và hiếm gặp, gây ra tác động tiêu cực đáng kể đến môi trường, kinh tế và xã hội. 'Extreme' nhấn mạnh tính chất khắc nghiệt và vượt quá mức bình thường của các hiện tượng thời tiết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'due to' dùng để chỉ nguyên nhân gây ra thời tiết khắc nghiệt. 'related to' dùng để liên hệ hiện tượng thời tiết khắc nghiệt với một yếu tố khác (ví dụ: biến đổi khí hậu). 'affected by' dùng để chỉ khu vực hoặc đối tượng chịu ảnh hưởng của thời tiết khắc nghiệt.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Extreme weather'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.