eye of the storm
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eye of the storm'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trung tâm tĩnh lặng của một cơn bão; một giai đoạn yên bình trong một tình huống hỗn loạn hoặc khó khăn.
Definition (English Meaning)
The calm center of a storm; a period of calm during a turbulent or difficult situation.
Ví dụ Thực tế với 'Eye of the storm'
-
"Even in the eye of the storm, we knew the danger wasn't over."
"Ngay cả trong tâm bão, chúng tôi biết rằng nguy hiểm vẫn chưa qua."
-
"The company was in the eye of the storm after the scandal broke."
"Công ty đang ở trong tâm bão sau khi vụ bê bối nổ ra."
-
"They enjoyed a brief moment of peace in the eye of the storm."
"Họ tận hưởng một khoảnh khắc bình yên ngắn ngủi trong tâm bão."
Từ loại & Từ liên quan của 'Eye of the storm'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: eye
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Eye of the storm'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ vùng trung tâm của một cơn bão, nơi gió nhẹ và trời quang đãng, trái ngược với sự tàn phá xung quanh. Nó cũng được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ một khoảng thời gian yên bình trong một tình huống khó khăn, căng thẳng hoặc hỗn loạn. Ý nghĩa ẩn dụ nhấn mạnh sự tương phản giữa sự bình yên tạm thời và sự hỗn loạn sắp tới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Eye of the storm'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The eye of the storm is often deceptively calm.
|
Tâm bão thường bình lặng một cách đánh lừa. |
| Phủ định |
There isn't always an eye of the storm; sometimes the turbulence is constant.
|
Không phải lúc nào cũng có tâm bão; đôi khi sự hỗn loạn diễn ra liên tục. |
| Nghi vấn |
Is the eye of the storm truly safe, or just a temporary respite?
|
Tâm bão có thực sự an toàn, hay chỉ là một sự nghỉ ngơi tạm thời? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we can find the eye of the storm in this situation, we will be able to navigate through this crisis more easily.
|
Nếu chúng ta có thể tìm thấy tâm bão trong tình huống này, chúng ta sẽ có thể vượt qua cuộc khủng hoảng này dễ dàng hơn. |
| Phủ định |
If the company doesn't find the eye of the storm soon, they won't be able to avoid bankruptcy.
|
Nếu công ty không tìm thấy điểm an toàn (tâm bão) sớm, họ sẽ không thể tránh khỏi phá sản. |
| Nghi vấn |
Will we find the eye of the storm if we continue to follow this strategy?
|
Liệu chúng ta có tìm thấy điểm an toàn (tâm bão) nếu chúng ta tiếp tục đi theo chiến lược này không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The eye of the storm is often surprisingly calm.
|
Trong tâm bão thường có sự yên tĩnh đáng ngạc nhiên. |
| Phủ định |
The eye of the storm wasn't visible on the radar.
|
Tâm bão không hiển thị trên radar. |
| Nghi vấn |
Is the eye of the storm passing directly over our city?
|
Tâm bão có đang đi qua trực tiếp thành phố của chúng ta không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
During the eye of the storm, everything was surprisingly calm.
|
Trong tâm bão, mọi thứ lại đáng ngạc nhiên là rất yên bình. |
| Phủ định |
The townspeople were not in the eye of the storm; they experienced the full force of the winds.
|
Người dân thị trấn không ở trong tâm bão; họ đã trải qua toàn bộ sức mạnh của gió. |
| Nghi vấn |
Are we in the eye of the storm, or is the worst still to come?
|
Chúng ta đang ở trong tâm bão hay điều tồi tệ nhất vẫn còn ở phía trước? |