prescription glasses
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prescription glasses'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kính được làm đặc biệt để điều chỉnh thị lực của một người, theo chỉ định của bác sĩ.
Definition (English Meaning)
Eyeglasses that are specifically made to correct a person's vision, as determined by a doctor's prescription.
Ví dụ Thực tế với 'Prescription glasses'
-
"I need to get new prescription glasses because my eyesight has changed."
"Tôi cần mua kính theo toa mới vì thị lực của tôi đã thay đổi."
-
"She wears prescription glasses for nearsightedness."
"Cô ấy đeo kính theo toa để chữa cận thị."
-
"The doctor gave me a prescription for new glasses."
"Bác sĩ kê đơn cho tôi để làm kính mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prescription glasses'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: prescription glasses (plural noun)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prescription glasses'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để phân biệt với kính đọc sách bán sẵn hoặc kính râm. 'Prescription' ở đây đóng vai trò như một tính từ bổ nghĩa cho 'glasses'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘for’ được dùng để chỉ mục đích sử dụng của kính. Ví dụ: 'These prescription glasses are for reading.' (Mấy cái kính này dùng để đọc sách).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prescription glasses'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.