(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ face challenges
B2

face challenges

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

đối mặt với thách thức đương đầu với khó khăn giải quyết thách thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Face challenges'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đối mặt, đương đầu, giải quyết những khó khăn hoặc vấn đề.

Definition (English Meaning)

To deal with or confront difficulties or problems.

Ví dụ Thực tế với 'Face challenges'

  • "The company faces significant challenges in the current economic climate."

    "Công ty đang đối mặt với những thách thức đáng kể trong tình hình kinh tế hiện tại."

  • "We must face the challenges of climate change head-on."

    "Chúng ta phải đối mặt trực diện với những thách thức của biến đổi khí hậu."

  • "The new CEO is ready to face the challenges of turning the company around."

    "Vị CEO mới đã sẵn sàng đối mặt với những thách thức để xoay chuyển tình hình công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Face challenges'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: face
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

confront challenges(đương đầu với thách thức)
tackle challenges(giải quyết thách thức)
address challenges(xử lý các thách thức)

Trái nghĩa (Antonyms)

avoid challenges(tránh né thách thức)
ignore challenges(lờ đi thách thức)

Từ liên quan (Related Words)

overcome obstacles(vượt qua trở ngại)
resolve issues(giải quyết vấn đề)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Face challenges'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mang ý nghĩa chủ động đối diện với những trở ngại. Nó thường ngụ ý rằng người đối diện phải có sự chuẩn bị hoặc sẵn sàng để giải quyết vấn đề. So với 'encounter challenges', 'face challenges' nhấn mạnh hơn vào sự chủ động và quyết tâm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Face challenges'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)