face challenges
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Face challenges'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đối mặt, đương đầu, giải quyết những khó khăn hoặc vấn đề.
Definition (English Meaning)
To deal with or confront difficulties or problems.
Ví dụ Thực tế với 'Face challenges'
-
"The company faces significant challenges in the current economic climate."
"Công ty đang đối mặt với những thách thức đáng kể trong tình hình kinh tế hiện tại."
-
"We must face the challenges of climate change head-on."
"Chúng ta phải đối mặt trực diện với những thách thức của biến đổi khí hậu."
-
"The new CEO is ready to face the challenges of turning the company around."
"Vị CEO mới đã sẵn sàng đối mặt với những thách thức để xoay chuyển tình hình công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Face challenges'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: face
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Face challenges'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mang ý nghĩa chủ động đối diện với những trở ngại. Nó thường ngụ ý rằng người đối diện phải có sự chuẩn bị hoặc sẵn sàng để giải quyết vấn đề. So với 'encounter challenges', 'face challenges' nhấn mạnh hơn vào sự chủ động và quyết tâm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Face challenges'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.