(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ facial expression
B1

facial expression

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

biểu cảm khuôn mặt nét mặt vẻ mặt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Facial expression'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Biểu cảm trên khuôn mặt của ai đó thể hiện cảm xúc hoặc tính cách của họ.

Definition (English Meaning)

An expression on someone's face that shows their feelings or character.

Ví dụ Thực tế với 'Facial expression'

  • "Her facial expression showed that she was very happy."

    "Biểu cảm trên khuôn mặt cô ấy cho thấy cô ấy rất hạnh phúc."

  • "He had a strange facial expression that I couldn't quite interpret."

    "Anh ấy có một biểu cảm kỳ lạ trên khuôn mặt mà tôi không thể giải thích được."

  • "Children often learn to recognize basic facial expressions very early."

    "Trẻ em thường học cách nhận biết những biểu cảm cơ bản trên khuôn mặt từ rất sớm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Facial expression'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: facial expression
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

face(gương mặt)
look(vẻ mặt)
countenance(dung mạo)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Facial expression'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Biểu cảm khuôn mặt là một cách giao tiếp phi ngôn ngữ rất quan trọng. Nó có thể thể hiện nhiều loại cảm xúc khác nhau, từ hạnh phúc và ngạc nhiên đến tức giận và buồn bã. Biểu cảm khuôn mặt có thể được sử dụng để bổ sung hoặc thay thế lời nói.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

‘Of’ thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc nguyên nhân của biểu cảm, ví dụ: 'a facial expression of joy'. 'On' thường được sử dụng để chỉ vị trí của biểu cảm, ví dụ: 'a smile on her facial expression.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Facial expression'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her facial expression reveals her true feelings.
Biểu cảm khuôn mặt của cô ấy tiết lộ cảm xúc thật của cô ấy.
Phủ định
His facial expression did not show any sign of surprise.
Biểu cảm khuôn mặt của anh ấy không cho thấy bất kỳ dấu hiệu ngạc nhiên nào.
Nghi vấn
Does her facial expression suggest she's happy?
Biểu cảm khuôn mặt của cô ấy có gợi ý rằng cô ấy đang hạnh phúc không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her facial expression showed her happiness, didn't it?
Biểu cảm khuôn mặt của cô ấy cho thấy sự hạnh phúc của cô ấy, đúng không?
Phủ định
His facial expression wasn't very convincing, was it?
Biểu cảm khuôn mặt của anh ấy không thuyết phục lắm, phải không?
Nghi vấn
Facial expressions communicate emotions, don't they?
Biểu cảm khuôn mặt truyền đạt cảm xúc, đúng không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
People's facial expressions often reveal their true emotions.
Biểu cảm khuôn mặt của mọi người thường tiết lộ cảm xúc thật của họ.
Phủ định
Why doesn't her facial expression match what she's saying?
Tại sao biểu cảm khuôn mặt của cô ấy không khớp với những gì cô ấy đang nói?
Nghi vấn
What facial expression did he have when he heard the news?
Anh ấy đã có biểu cảm khuôn mặt như thế nào khi nghe tin?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The director's facial expression clearly showed his approval of the actor's performance.
Biểu cảm khuôn mặt của đạo diễn thể hiện rõ sự chấp thuận của ông đối với màn trình diễn của diễn viên.
Phủ định
The witness's facial expression didn't reveal any signs of recognition.
Biểu cảm khuôn mặt của nhân chứng không tiết lộ bất kỳ dấu hiệu nhận ra nào.
Nghi vấn
Does John's facial expression suggest that he is lying?
Biểu cảm khuôn mặt của John có gợi ý rằng anh ấy đang nói dối không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)