(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ feelings
B1

feelings

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cảm xúc tình cảm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Feelings'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phản ứng cảm xúc.

Definition (English Meaning)

Emotional state or reaction.

Ví dụ Thực tế với 'Feelings'

  • "She had mixed feelings about leaving her job."

    "Cô ấy có những cảm xúc lẫn lộn về việc rời bỏ công việc của mình."

  • "His feelings were hurt by her comments."

    "Cảm xúc của anh ấy bị tổn thương bởi những lời bình luận của cô ấy."

  • "The film evoked strong feelings of nostalgia."

    "Bộ phim gợi lên những cảm xúc mạnh mẽ về sự hoài niệm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Feelings'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Feelings'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng ở dạng số nhiều để chỉ một loạt các cảm xúc khác nhau. 'Feeling' ở dạng số ít thường chỉ một cảm xúc cụ thể hoặc giác quan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about for of

about: Diễn tả cảm xúc về một điều gì đó (ví dụ: feelings about the future). for: Diễn tả cảm xúc dành cho ai đó hoặc điều gì đó (ví dụ: feelings for her). of: Thường dùng trong các cụm từ như 'a feeling of sadness' (một cảm giác buồn bã).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Feelings'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That she understands his feelings is a relief to him.
Việc cô ấy hiểu cảm xúc của anh ấy là một sự nhẹ nhõm đối với anh.
Phủ định
What he felt wasn't that she cared about his feeling.
Điều anh ấy cảm thấy không phải là cô ấy quan tâm đến cảm xúc của anh ấy.
Nghi vấn
Does he understand whether her feeling is one of joy or sadness?
Anh ấy có hiểu liệu cảm xúc của cô ấy là vui hay buồn không?

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Understanding someone's feeling is crucial for building strong relationships.
Hiểu được cảm xúc của ai đó là rất quan trọng để xây dựng các mối quan hệ bền chặt.
Phủ định
I can't imagine not having the feeling of joy when I achieve something.
Tôi không thể tưởng tượng việc không có cảm giác vui sướng khi đạt được điều gì đó.
Nghi vấn
Is expressing your feeling always a sign of weakness?
Liệu việc thể hiện cảm xúc của bạn có luôn là dấu hiệu của sự yếu đuối không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, what a feeling of joy this brings!
Ồ, thật là một cảm giác vui sướng mà điều này mang lại!
Phủ định
Alas, there's no feeling of connection here.
Than ôi, không có cảm giác kết nối ở đây.
Nghi vấn
Hey, is that a feeling of excitement you're showing?
Này, đó có phải là một cảm giác phấn khích mà bạn đang thể hiện không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I truly understood his feelings, I would know how to comfort him.
Nếu tôi thực sự hiểu được cảm xúc của anh ấy, tôi sẽ biết cách an ủi anh ấy.
Phủ định
If she didn't have such strong feelings for him, she wouldn't be so upset.
Nếu cô ấy không có cảm xúc mạnh mẽ như vậy với anh ấy, cô ấy sẽ không buồn đến thế.
Nghi vấn
Would you have a better feeling about the situation if you knew all the facts?
Bạn sẽ có cảm giác tốt hơn về tình huống nếu bạn biết tất cả sự thật chứ?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was feeling overwhelmed by the news.
Cô ấy đang cảm thấy choáng ngợp bởi tin tức.
Phủ định
They weren't feeling any pain during the procedure.
Họ đã không cảm thấy bất kỳ đau đớn nào trong suốt quá trình điều trị.
Nghi vấn
Were you feeling anxious before the exam?
Bạn có cảm thấy lo lắng trước kỳ thi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)