feelings
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Feelings'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phản ứng cảm xúc.
Ví dụ Thực tế với 'Feelings'
-
"She had mixed feelings about leaving her job."
"Cô ấy có những cảm xúc lẫn lộn về việc rời bỏ công việc của mình."
-
"His feelings were hurt by her comments."
"Cảm xúc của anh ấy bị tổn thương bởi những lời bình luận của cô ấy."
-
"The film evoked strong feelings of nostalgia."
"Bộ phim gợi lên những cảm xúc mạnh mẽ về sự hoài niệm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Feelings'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: feeling
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Feelings'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng ở dạng số nhiều để chỉ một loạt các cảm xúc khác nhau. 'Feeling' ở dạng số ít thường chỉ một cảm xúc cụ thể hoặc giác quan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
about: Diễn tả cảm xúc về một điều gì đó (ví dụ: feelings about the future). for: Diễn tả cảm xúc dành cho ai đó hoặc điều gì đó (ví dụ: feelings for her). of: Thường dùng trong các cụm từ như 'a feeling of sadness' (một cảm giác buồn bã).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Feelings'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That she understands his feelings is a relief to him.
|
Việc cô ấy hiểu cảm xúc của anh ấy là một sự nhẹ nhõm đối với anh. |
| Phủ định |
What he felt wasn't that she cared about his feeling.
|
Điều anh ấy cảm thấy không phải là cô ấy quan tâm đến cảm xúc của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Does he understand whether her feeling is one of joy or sadness?
|
Anh ấy có hiểu liệu cảm xúc của cô ấy là vui hay buồn không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Understanding someone's feeling is crucial for building strong relationships.
|
Hiểu được cảm xúc của ai đó là rất quan trọng để xây dựng các mối quan hệ bền chặt. |
| Phủ định |
I can't imagine not having the feeling of joy when I achieve something.
|
Tôi không thể tưởng tượng việc không có cảm giác vui sướng khi đạt được điều gì đó. |
| Nghi vấn |
Is expressing your feeling always a sign of weakness?
|
Liệu việc thể hiện cảm xúc của bạn có luôn là dấu hiệu của sự yếu đuối không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, what a feeling of joy this brings!
|
Ồ, thật là một cảm giác vui sướng mà điều này mang lại! |
| Phủ định |
Alas, there's no feeling of connection here.
|
Than ôi, không có cảm giác kết nối ở đây. |
| Nghi vấn |
Hey, is that a feeling of excitement you're showing?
|
Này, đó có phải là một cảm giác phấn khích mà bạn đang thể hiện không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I truly understood his feelings, I would know how to comfort him.
|
Nếu tôi thực sự hiểu được cảm xúc của anh ấy, tôi sẽ biết cách an ủi anh ấy. |
| Phủ định |
If she didn't have such strong feelings for him, she wouldn't be so upset.
|
Nếu cô ấy không có cảm xúc mạnh mẽ như vậy với anh ấy, cô ấy sẽ không buồn đến thế. |
| Nghi vấn |
Would you have a better feeling about the situation if you knew all the facts?
|
Bạn sẽ có cảm giác tốt hơn về tình huống nếu bạn biết tất cả sự thật chứ? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was feeling overwhelmed by the news.
|
Cô ấy đang cảm thấy choáng ngợp bởi tin tức. |
| Phủ định |
They weren't feeling any pain during the procedure.
|
Họ đã không cảm thấy bất kỳ đau đớn nào trong suốt quá trình điều trị. |
| Nghi vấn |
Were you feeling anxious before the exam?
|
Bạn có cảm thấy lo lắng trước kỳ thi không? |