facing reality
Cụm động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Facing reality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đối diện với thực tế, thừa nhận và chấp nhận bản chất thật sự của một tình huống, ngay cả khi nó khó chịu hoặc khó khăn.
Definition (English Meaning)
To acknowledge and accept the true nature of a situation, even if it is unpleasant or difficult.
Ví dụ Thực tế với 'Facing reality'
-
"After years of denial, he finally started facing reality about his addiction."
"Sau nhiều năm phủ nhận, cuối cùng anh ấy đã bắt đầu đối diện với thực tế về chứng nghiện của mình."
-
"It's time we started facing reality and made some difficult decisions."
"Đã đến lúc chúng ta bắt đầu đối diện với thực tế và đưa ra một vài quyết định khó khăn."
-
"Facing reality can be painful, but it's necessary for growth."
"Đối diện với thực tế có thể đau đớn, nhưng nó cần thiết cho sự trưởng thành."
Từ loại & Từ liên quan của 'Facing reality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: face
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Ghi chú Cách dùng 'Facing reality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mang ý nghĩa chủ động đối diện với một sự thật thường là khó khăn, phũ phàng, hoặc không mong muốn. Nó bao hàm sự dũng cảm và sự sẵn sàng chấp nhận sự thật thay vì trốn tránh hoặc phủ nhận. Khác với 'accept reality' chỉ đơn thuần là chấp nhận, 'facing reality' nhấn mạnh hành động chủ động đối diện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'with', nó thường theo sau là một thái độ hoặc phẩm chất mà người đó thể hiện khi đối diện với thực tế (ví dụ: 'facing reality with courage').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Facing reality'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.