(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ harsh reality
B2

harsh reality

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thực tế phũ phàng sự thật trần trụi hiện thực nghiệt ngã
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Harsh reality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thật khắc nghiệt, khó chịu của cuộc sống, thường trái ngược với hy vọng hoặc mong đợi.

Definition (English Meaning)

The unpleasant facts of life, often in contrast to hopes or expectations.

Ví dụ Thực tế với 'Harsh reality'

  • "The harsh reality of unemployment hit him hard after the company downsized."

    "Thực tế khắc nghiệt của việc thất nghiệp đã giáng một đòn mạnh vào anh sau khi công ty thu hẹp quy mô."

  • "She had to face the harsh reality that her dream of becoming a professional dancer was not achievable."

    "Cô ấy phải đối mặt với thực tế khắc nghiệt rằng giấc mơ trở thành một vũ công chuyên nghiệp của mình là không thể đạt được."

  • "The documentary exposes the harsh reality of poverty in the developing world."

    "Bộ phim tài liệu phơi bày thực tế khắc nghiệt của đói nghèo ở các nước đang phát triển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Harsh reality'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Harsh reality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ những sự thật khó chấp nhận, gây thất vọng hoặc đau khổ. Nó nhấn mạnh tính chất tàn nhẫn, khó khăn và không mấy dễ chịu của tình huống. So với 'reality', 'harsh reality' mang tính chất mạnh mẽ và tiêu cực hơn nhiều. 'Reality' đơn thuần chỉ là sự thật, nhưng 'harsh reality' là sự thật phũ phàng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'of' thường được dùng để chỉ rõ hơn về loại thực tế khắc nghiệt đang được đề cập. Ví dụ: 'the harsh reality of war' (thực tế khắc nghiệt của chiến tranh).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Harsh reality'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To face the harsh reality of unemployment, he decided to start his own business.
Để đối mặt với thực tế khắc nghiệt của việc thất nghiệp, anh ấy đã quyết định tự khởi nghiệp.
Phủ định
I chose not to acknowledge the harsh reality and continued living in denial.
Tôi đã chọn không thừa nhận thực tế khắc nghiệt và tiếp tục sống trong sự phủ nhận.
Nghi vấn
Do you need to confront the harsh reality of your financial situation?
Bạn có cần đối mặt với thực tế khắc nghiệt về tình hình tài chính của bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)