come to terms with
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Come to terms with'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dần chấp nhận một tình huống buồn, thường là cái chết của người bạn yêu thương, hoặc một thực tế khó khăn.
Definition (English Meaning)
To gradually accept a sad situation, usually the death of someone you love, or a difficult reality.
Ví dụ Thực tế với 'Come to terms with'
-
"She has come to terms with her illness."
"Cô ấy đã chấp nhận bệnh tật của mình."
-
"It took him a long time to come to terms with the death of his wife."
"Anh ấy mất một thời gian dài để chấp nhận cái chết của vợ mình."
-
"After losing the election, she had to come to terms with the fact that she wouldn't be the next president."
"Sau khi thua cuộc bầu cử, cô ấy phải chấp nhận sự thật rằng cô ấy sẽ không phải là tổng thống tiếp theo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Come to terms with'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: come (to terms with)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Come to terms with'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng khi một người trải qua một quá trình đau buồn, mất mát, hoặc phải đối mặt với một sự thật phũ phàng. Quá trình này bao gồm việc hiểu, chấp nhận và cuối cùng là hòa nhập với tình huống đó. Nó không đơn giản chỉ là thừa nhận sự việc mà còn bao gồm việc điều chỉnh cảm xúc và suy nghĩ để có thể tiếp tục sống. Khác với 'accept' đơn thuần, 'come to terms with' nhấn mạnh quá trình đấu tranh nội tâm trước khi đạt được sự chấp nhận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'with' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc tình huống mà người đó phải chấp nhận. Ví dụ: 'come to terms with a loss', 'come to terms with a difficult situation'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Come to terms with'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.