(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ faint
B1

faint

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

mờ nhạt yếu ớt ngất xỉu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Faint'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Yếu ớt, mờ nhạt, không rõ ràng.

Definition (English Meaning)

Lacking strength or clarity; weak; indistinct.

Ví dụ Thực tế với 'Faint'

  • "I heard a faint noise coming from the garden."

    "Tôi nghe thấy một tiếng động nhỏ phát ra từ khu vườn."

  • "The faint light of the moon illuminated the path."

    "Ánh sáng mờ ảo của mặt trăng soi sáng con đường."

  • "He felt faint and had to sit down."

    "Anh ấy cảm thấy muốn ngất xỉu và phải ngồi xuống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Faint'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

weak(yếu ớt)
dim(mờ)
pass out(ngất xỉu)

Trái nghĩa (Antonyms)

strong(mạnh mẽ)
clear(rõ ràng)
conscious(tỉnh táo)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Y học

Ghi chú Cách dùng 'Faint'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dùng để miêu tả âm thanh, ánh sáng, màu sắc, mùi vị, hoặc cảm giác một cách yếu ớt, không rõ ràng. So với 'weak', 'faint' nhấn mạnh sự thiếu rõ ràng, khó nhận thấy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Faint'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)