faint
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Faint'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Yếu ớt, mờ nhạt, không rõ ràng.
Definition (English Meaning)
Lacking strength or clarity; weak; indistinct.
Ví dụ Thực tế với 'Faint'
-
"I heard a faint noise coming from the garden."
"Tôi nghe thấy một tiếng động nhỏ phát ra từ khu vườn."
-
"The faint light of the moon illuminated the path."
"Ánh sáng mờ ảo của mặt trăng soi sáng con đường."
-
"He felt faint and had to sit down."
"Anh ấy cảm thấy muốn ngất xỉu và phải ngồi xuống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Faint'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Faint'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dùng để miêu tả âm thanh, ánh sáng, màu sắc, mùi vị, hoặc cảm giác một cách yếu ớt, không rõ ràng. So với 'weak', 'faint' nhấn mạnh sự thiếu rõ ràng, khó nhận thấy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Faint'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.