(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ strength
B1

strength

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sức mạnh thế mạnh độ bền ưu điểm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strength'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sức mạnh thể chất; khả năng chịu đựng hoặc chống lại áp lực, thiệt hại hoặc khó khăn.

Definition (English Meaning)

The quality or state of being physically strong.

Ví dụ Thực tế với 'Strength'

  • "He showed great strength in lifting the heavy box."

    "Anh ấy đã thể hiện sức mạnh lớn khi nâng chiếc hộp nặng."

  • "She showed incredible strength in dealing with the loss."

    "Cô ấy đã thể hiện một sức mạnh đáng kinh ngạc khi đối mặt với mất mát."

  • "The strength of his argument convinced the jury."

    "Sức mạnh trong lý lẽ của anh ấy đã thuyết phục được bồi thẩm đoàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Strength'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Thể thao Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Strength'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ khả năng về mặt thể chất, có thể đo lường được (ví dụ: nâng tạ). Khác với 'power' (quyền lực, sức mạnh tinh thần) và 'force' (lực tác động). 'Strength' nhấn mạnh khả năng chịu đựng lâu dài hơn là bộc phát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'In strength' thường dùng để chỉ số lượng người hoặc vật đông đảo. 'Strength of' thường dùng để chỉ sức mạnh của vật liệu hoặc lập luận.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Strength'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)