(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fair chance
B2

fair chance

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

cơ hội công bằng cơ hội bình đẳng cơ hội ngang nhau
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fair chance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cơ hội bình đẳng hoặc hợp lý để làm điều gì đó.

Definition (English Meaning)

An equal or reasonable opportunity to do something.

Ví dụ Thực tế với 'Fair chance'

  • "Everyone deserves a fair chance at success."

    "Mọi người đều xứng đáng có một cơ hội công bằng để thành công."

  • "The company is committed to giving everyone a fair chance."

    "Công ty cam kết tạo cơ hội công bằng cho mọi người."

  • "He was denied a fair chance to defend himself."

    "Anh ấy đã bị từ chối một cơ hội công bằng để tự bào chữa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fair chance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: chance
  • Adjective: fair
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Fair chance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'fair chance' nhấn mạnh đến sự công bằng và bình đẳng trong việc tiếp cận một cơ hội. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh cạnh tranh, tuyển dụng, hoặc các tình huống mà mọi người đều nên có một cơ hội ngang nhau để thành công. Khác với 'good chance' (cơ hội tốt, khả năng thành công cao), 'fair chance' chú trọng đến tính công bằng hơn là khả năng thành công.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at

Khi sử dụng 'at', nó thường đi kèm với một hành động cụ thể mà cơ hội này nhắm đến. Ví dụ: 'He deserves a fair chance at proving himself.' (Anh ấy xứng đáng có một cơ hội công bằng để chứng tỏ bản thân).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fair chance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)