(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ equal opportunity
B2

equal opportunity

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cơ hội bình đẳng quyền bình đẳng về cơ hội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Equal opportunity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chính sách đối xử bình đẳng với tất cả mọi người và không phân biệt đối xử với bất kỳ nhóm cụ thể nào, đặc biệt là trong lĩnh vực việc làm.

Definition (English Meaning)

The policy of treating all people equally and not discriminating against any particular group, especially in employment.

Ví dụ Thực tế với 'Equal opportunity'

  • "The company is committed to equal opportunity in employment."

    "Công ty cam kết cơ hội bình đẳng trong việc làm."

  • "We believe in equal opportunity for all."

    "Chúng tôi tin vào cơ hội bình đẳng cho tất cả mọi người."

  • "The law promotes equal opportunity."

    "Luật pháp thúc đẩy cơ hội bình đẳng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Equal opportunity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: equal opportunity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fair chance(cơ hội công bằng)
level playing field(sân chơi bình đẳng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Xã hội Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Equal opportunity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'equal opportunity' nhấn mạnh việc tạo ra một sân chơi bình đẳng cho tất cả mọi người, không phân biệt chủng tộc, giới tính, tôn giáo, nguồn gốc quốc gia, tuổi tác, khuyết tật, khuynh hướng tình dục, hoặc bất kỳ đặc điểm cá nhân nào khác không liên quan đến khả năng thực hiện công việc. Nó tập trung vào việc đảm bảo mọi người đều có cơ hội tiếp cận các nguồn lực và phát triển khả năng của mình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi đi với 'in', 'equal opportunity in' thường được dùng để chỉ lĩnh vực mà cơ hội bình đẳng được áp dụng, ví dụ: 'equal opportunity in employment' (cơ hội bình đẳng trong việc làm).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Equal opportunity'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company promotes equal opportunity for all employees.
Công ty thúc đẩy cơ hội bình đẳng cho tất cả nhân viên.
Phủ định
There is no equal opportunity in this unfair system.
Không có cơ hội bình đẳng trong hệ thống bất công này.
Nghi vấn
Does the policy ensure equal opportunity regardless of background?
Chính sách có đảm bảo cơ hội bình đẳng bất kể xuất thân không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)