quite
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quite'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ở một mức độ nhất định; khá, tương đối.
Ví dụ Thực tế với 'Quite'
-
"I'm quite tired."
"Tôi khá mệt."
-
"The movie was quite good, but not amazing."
"Bộ phim khá hay, nhưng không xuất sắc."
-
"It's quite a long way to the station."
"Đường đến ga khá xa."
-
"She's quite right about that."
"Cô ấy hoàn toàn đúng về điều đó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Quite'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Quite'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'quite' có thể mang ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào từ mà nó bổ nghĩa. Khi đi với các tính từ 'tuyệt đối' (absolute adjectives) như 'certain', 'sure', 'right', 'wrong', 'true', 'impossible', 'necessary', 'perfect', 'complete', 'dead', 'finished', 'unique', nó có nghĩa là 'hoàn toàn', 'thực sự'. Ví dụ, 'quite right' có nghĩa là 'hoàn toàn đúng'. Ngược lại, khi đi với các tính từ 'không tuyệt đối' (gradable adjectives), nó thường có nghĩa là 'khá', 'tương đối', 'một chút'. So sánh với 'very': 'very' thường biểu thị mức độ cao hơn 'quite'. Ví dụ, 'quite good' có nghĩa là 'khá tốt', còn 'very good' có nghĩa là 'rất tốt'. Cũng cần lưu ý rằng trong tiếng Anh-Anh, 'quite' đôi khi được sử dụng một cách khiêm tốn để giảm nhẹ lời khen hoặc phê bình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Quite'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.