fake
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fake'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thật, giả tạo; bắt chước hoặc hàng nhái.
Definition (English Meaning)
Not genuine or real; imitation or counterfeit.
Ví dụ Thực tế với 'Fake'
-
"She was wearing a fake diamond necklace."
"Cô ấy đang đeo một chiếc vòng cổ kim cương giả."
-
"The news report contained fake information."
"Bản tin chứa thông tin sai lệch."
-
"She faked her own death to escape her creditors."
"Cô ấy đã giả chết để trốn các chủ nợ."
-
"He tried to sell me a fake Rolex."
"Anh ta đã cố bán cho tôi một chiếc Rolex giả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fake'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fake'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ sự không trung thực, không tự nhiên, hoặc là một bản sao kém chất lượng của thứ gì đó thật. Thường dùng để mô tả các vật phẩm, cảm xúc, hoặc con người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fake'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.