(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fake
B1

fake

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

giả giả tạo nhái đồ dỏm hàng mã (theo nghĩa bóng) diễn kịch làm bộ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fake'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thật, giả tạo; bắt chước hoặc hàng nhái.

Definition (English Meaning)

Not genuine or real; imitation or counterfeit.

Ví dụ Thực tế với 'Fake'

  • "She was wearing a fake diamond necklace."

    "Cô ấy đang đeo một chiếc vòng cổ kim cương giả."

  • "The news report contained fake information."

    "Bản tin chứa thông tin sai lệch."

  • "She faked her own death to escape her creditors."

    "Cô ấy đã giả chết để trốn các chủ nợ."

  • "He tried to sell me a fake Rolex."

    "Anh ta đã cố bán cho tôi một chiếc Rolex giả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fake'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Thương mại Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Fake'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ sự không trung thực, không tự nhiên, hoặc là một bản sao kém chất lượng của thứ gì đó thật. Thường dùng để mô tả các vật phẩm, cảm xúc, hoặc con người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fake'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)