(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ imitation
B2

imitation

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự bắt chước hàng nhái vật mô phỏng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imitation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự bắt chước ai đó hoặc cái gì đó; một vật được tạo ra để mô phỏng hoặc sao chép một thứ khác.

Definition (English Meaning)

The act of copying someone or something; a thing intended to simulate or copy something else.

Ví dụ Thực tế với 'Imitation'

  • "His performance was a brilliant imitation of Elvis."

    "Màn trình diễn của anh ấy là một sự bắt chước tài tình Elvis."

  • "Children often learn through imitation."

    "Trẻ em thường học thông qua bắt chước."

  • "The market is flooded with cheap imitations of designer goods."

    "Thị trường tràn ngập những hàng nhái rẻ tiền của các sản phẩm thiết kế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Imitation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: imitation
  • Verb: imitate
  • Adjective: imitative
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Tâm lý học Ngôn ngữ học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Imitation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Imitation đề cập đến cả hành động sao chép (ví dụ: học tập thông qua bắt chước) và kết quả của hành động đó (ví dụ: một bản sao). Nó có thể mang nghĩa tích cực (học hỏi, ngưỡng mộ) hoặc tiêu cực (giả mạo, kém chất lượng). So với 'simulation', 'imitation' nhấn mạnh tính chất sao chép trực tiếp hơn là tạo ra một mô hình hoạt động tương tự. So với 'parody', 'imitation' ít mang tính chất hài hước hoặc châm biếm hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Imitation of' được sử dụng để chỉ đối tượng bị bắt chước. Ví dụ: 'This painting is an imitation of Van Gogh' (Bức tranh này là một bản bắt chước Van Gogh).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Imitation'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Practicing imitation is a good way to learn a new skill.
Thực hành bắt chước là một cách tốt để học một kỹ năng mới.
Phủ định
I don't enjoy excessive imitation; originality is more important to me.
Tôi không thích sự bắt chước quá mức; tính độc đáo quan trọng hơn đối với tôi.
Nghi vấn
Is imitation the sincerest form of flattery?
Có phải sự bắt chước là hình thức tâng bốc chân thành nhất không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, his imitation of the president was spot on!
Ồ, màn bắt chước tổng thống của anh ấy thật chuẩn xác!
Phủ định
Alas, that wasn't an imitation; he genuinely thought he was a rock star.
Ôi chao, đó không phải là bắt chước; anh ấy thực sự nghĩ mình là một ngôi sao nhạc rock.
Nghi vấn
Hey, is that bird's song an imitation of a car alarm?
Này, tiếng hót của con chim đó có phải là bắt chước tiếng báo động xe hơi không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her imitation of the teacher was so accurate that everyone laughed.
Sự bắt chước giáo viên của cô ấy chính xác đến mức mọi người đều cười.
Phủ định
There was no imitation of real leather in this bag; it's genuine.
Không có sự bắt chước da thật nào trong chiếc túi này; nó là hàng thật.
Nghi vấn
Is imitation the sincerest form of flattery?
Phải chăng sự bắt chước là hình thức tâng bốc chân thành nhất?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The student imitates the teacher's pronunciation.
Học sinh bắt chước cách phát âm của giáo viên.
Phủ định
He does not imitate his father's bad habits.
Anh ấy không bắt chước những thói quen xấu của cha mình.
Nghi vấn
Does she imitate famous artists in her paintings?
Cô ấy có bắt chước các nghệ sĩ nổi tiếng trong tranh của mình không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist's style is often imitated by younger painters.
Phong cách của nghệ sĩ thường bị các họa sĩ trẻ bắt chước.
Phủ định
That accent should not be imitated if you want to be taken seriously.
Không nên bắt chước giọng đó nếu bạn muốn được coi trọng.
Nghi vấn
Was the singer's performance imitated by the tribute act?
Màn trình diễn của ca sĩ có bị bắt chước bởi hành động tri ân không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She imitated the teacher's accent perfectly at the party.
Cô ấy bắt chước giọng của giáo viên một cách hoàn hảo tại bữa tiệc.
Phủ định
He did not imitate the signature; it was authentic.
Anh ấy đã không bắt chước chữ ký; nó là thật.
Nghi vấn
Did the artist intend the painting to be an imitation of Van Gogh's style?
Có phải họa sĩ có ý định bức tranh là một sự bắt chước phong cách của Van Gogh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)