imitation
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imitation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự bắt chước ai đó hoặc cái gì đó; một vật được tạo ra để mô phỏng hoặc sao chép một thứ khác.
Definition (English Meaning)
The act of copying someone or something; a thing intended to simulate or copy something else.
Ví dụ Thực tế với 'Imitation'
-
"His performance was a brilliant imitation of Elvis."
"Màn trình diễn của anh ấy là một sự bắt chước tài tình Elvis."
-
"Children often learn through imitation."
"Trẻ em thường học thông qua bắt chước."
-
"The market is flooded with cheap imitations of designer goods."
"Thị trường tràn ngập những hàng nhái rẻ tiền của các sản phẩm thiết kế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Imitation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: imitation
- Verb: imitate
- Adjective: imitative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Imitation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Imitation đề cập đến cả hành động sao chép (ví dụ: học tập thông qua bắt chước) và kết quả của hành động đó (ví dụ: một bản sao). Nó có thể mang nghĩa tích cực (học hỏi, ngưỡng mộ) hoặc tiêu cực (giả mạo, kém chất lượng). So với 'simulation', 'imitation' nhấn mạnh tính chất sao chép trực tiếp hơn là tạo ra một mô hình hoạt động tương tự. So với 'parody', 'imitation' ít mang tính chất hài hước hoặc châm biếm hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Imitation of' được sử dụng để chỉ đối tượng bị bắt chước. Ví dụ: 'This painting is an imitation of Van Gogh' (Bức tranh này là một bản bắt chước Van Gogh).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Imitation'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Practicing imitation is a good way to learn a new skill.
|
Thực hành bắt chước là một cách tốt để học một kỹ năng mới. |
| Phủ định |
I don't enjoy excessive imitation; originality is more important to me.
|
Tôi không thích sự bắt chước quá mức; tính độc đáo quan trọng hơn đối với tôi. |
| Nghi vấn |
Is imitation the sincerest form of flattery?
|
Có phải sự bắt chước là hình thức tâng bốc chân thành nhất không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, his imitation of the president was spot on!
|
Ồ, màn bắt chước tổng thống của anh ấy thật chuẩn xác! |
| Phủ định |
Alas, that wasn't an imitation; he genuinely thought he was a rock star.
|
Ôi chao, đó không phải là bắt chước; anh ấy thực sự nghĩ mình là một ngôi sao nhạc rock. |
| Nghi vấn |
Hey, is that bird's song an imitation of a car alarm?
|
Này, tiếng hót của con chim đó có phải là bắt chước tiếng báo động xe hơi không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her imitation of the teacher was so accurate that everyone laughed.
|
Sự bắt chước giáo viên của cô ấy chính xác đến mức mọi người đều cười. |
| Phủ định |
There was no imitation of real leather in this bag; it's genuine.
|
Không có sự bắt chước da thật nào trong chiếc túi này; nó là hàng thật. |
| Nghi vấn |
Is imitation the sincerest form of flattery?
|
Phải chăng sự bắt chước là hình thức tâng bốc chân thành nhất? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The student imitates the teacher's pronunciation.
|
Học sinh bắt chước cách phát âm của giáo viên. |
| Phủ định |
He does not imitate his father's bad habits.
|
Anh ấy không bắt chước những thói quen xấu của cha mình. |
| Nghi vấn |
Does she imitate famous artists in her paintings?
|
Cô ấy có bắt chước các nghệ sĩ nổi tiếng trong tranh của mình không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist's style is often imitated by younger painters.
|
Phong cách của nghệ sĩ thường bị các họa sĩ trẻ bắt chước. |
| Phủ định |
That accent should not be imitated if you want to be taken seriously.
|
Không nên bắt chước giọng đó nếu bạn muốn được coi trọng. |
| Nghi vấn |
Was the singer's performance imitated by the tribute act?
|
Màn trình diễn của ca sĩ có bị bắt chước bởi hành động tri ân không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She imitated the teacher's accent perfectly at the party.
|
Cô ấy bắt chước giọng của giáo viên một cách hoàn hảo tại bữa tiệc. |
| Phủ định |
He did not imitate the signature; it was authentic.
|
Anh ấy đã không bắt chước chữ ký; nó là thật. |
| Nghi vấn |
Did the artist intend the painting to be an imitation of Van Gogh's style?
|
Có phải họa sĩ có ý định bức tranh là một sự bắt chước phong cách của Van Gogh không? |