(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fail to meet
B2

fail to meet

Verb Phrase

Nghĩa tiếng Việt

không đạt không đáp ứng thất bại trong việc không hoàn thành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fail to meet'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không đạt được tiêu chuẩn yêu cầu hoặc mong đợi; không thành công trong việc thực hiện một nghĩa vụ, kỳ vọng hoặc mục tiêu.

Definition (English Meaning)

To not achieve a required or expected standard; to be unsuccessful in fulfilling an obligation, expectation, or target.

Ví dụ Thực tế với 'Fail to meet'

  • "The company failed to meet its sales targets for the quarter."

    "Công ty đã không đạt được mục tiêu doanh số cho quý này."

  • "The project failed to meet the deadline."

    "Dự án đã không hoàn thành đúng thời hạn."

  • "She failed to meet the required score on the exam."

    "Cô ấy đã không đạt được điểm số yêu cầu trong kỳ thi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fail to meet'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: fail (to meet)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fall short of(không đạt tới)
not achieve(không đạt được)
miss(bỏ lỡ)
not fulfill(không thực hiện)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Fail to meet'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc chuyên nghiệp. Nó nhấn mạnh sự thiếu sót hoặc thất bại trong việc đáp ứng một yêu cầu cụ thể. 'Fail to meet' thường mang sắc thái tiêu cực và chỉ ra một vấn đề cần được giải quyết. Nó khác với những từ đồng nghĩa như 'miss', 'lack' hoặc 'fall short' ở mức độ trang trọng và sự nhấn mạnh vào sự thất bại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Fail to meet of' (ít phổ biến): thường liên quan đến các tiêu chuẩn hoặc chất lượng cụ thể. Ví dụ: 'The product failed to meet of safety standards.' 'Fail to meet in' (ít phổ biến): có thể liên quan đến một lĩnh vực hoặc khía cạnh cụ thể. Ví dụ: 'The company failed to meet in customer service.' Tuy nhiên, cần lưu ý rằng 'fail to meet' thường được sử dụng mà không có giới từ đi kèm phía sau.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fail to meet'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)