(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fallback
B2

fallback

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phương án dự phòng kế hoạch dự phòng lựa chọn thay thế giải pháp dự phòng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fallback'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kế hoạch, phương án, hoặc nguồn lực dự phòng mà bạn có thể sử dụng nếu các kế hoạch hoặc phương pháp khác thất bại.

Definition (English Meaning)

Something that you can use if other plans or methods fail.

Ví dụ Thực tế với 'Fallback'

  • "The backup generator is our fallback in case of a power outage."

    "Máy phát điện dự phòng là phương án dự phòng của chúng tôi trong trường hợp mất điện."

  • "Having a good education is a valuable fallback if you lose your job."

    "Có một nền giáo dục tốt là một sự hỗ trợ giá trị nếu bạn mất việc."

  • "We have a fallback option in case our first choice is unavailable."

    "Chúng tôi có một lựa chọn dự phòng trong trường hợp lựa chọn đầu tiên của chúng tôi không khả dụng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fallback'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fallback
  • Verb: fallback (fallback, fell back, fallen back, falling back)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

primary plan(kế hoạch chính)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Fallback'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ một giải pháp thay thế đã được chuẩn bị trước, để sử dụng trong trường hợp khẩn cấp hoặc khi điều gì đó không diễn ra theo kế hoạch. Nhấn mạnh tính chất dự phòng và sự sẵn sàng đối phó với rủi ro.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as in on to

* as a fallback: như một phương án dự phòng
* in fallback: trong trạng thái dự phòng
* on fallback: khi dùng đến phương án dự phòng
* to fallback: để chuyển sang phương án dự phòng

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fallback'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the primary system fails, we have a fallback, a backup generator, to provide power.
Nếu hệ thống chính bị lỗi, chúng ta có một phương án dự phòng, một máy phát điện dự phòng, để cung cấp điện.
Phủ định
Despite careful planning, they didn't have a fallback, a contingency plan, in case of unexpected delays.
Mặc dù đã lên kế hoạch cẩn thận, họ không có phương án dự phòng, một kế hoạch dự phòng, trong trường hợp có sự chậm trễ bất ngờ.
Nghi vấn
In case of a system failure, do we have a fallback, a secondary server, ready to take over?
Trong trường hợp hệ thống bị lỗi, chúng ta có phương án dự phòng, một máy chủ thứ cấp, sẵn sàng tiếp quản không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)