(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ family bonds
B2

family bonds

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tình cảm gia đình mối quan hệ gia đình sự gắn kết gia đình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Family bonds'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mối quan hệ và sự gắn kết chặt chẽ giữa các thành viên trong gia đình.

Definition (English Meaning)

The close relationships and connections between family members.

Ví dụ Thực tế với 'Family bonds'

  • "Strong family bonds provide children with a sense of security and belonging."

    "Mối quan hệ gia đình bền chặt mang lại cho trẻ em cảm giác an toàn và thuộc về."

  • "The holidays are a time to strengthen family bonds."

    "Những ngày lễ là thời gian để củng cố mối quan hệ gia đình."

  • "Despite the distance, they maintain strong family bonds."

    "Mặc dù ở xa nhau, họ vẫn duy trì mối quan hệ gia đình bền chặt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Family bonds'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bond, bonds
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

family ties(quan hệ gia đình)
familial connections(kết nối gia đình)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Family bonds'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'family bonds' nhấn mạnh sự gắn kết về mặt tình cảm, sự yêu thương, hỗ trợ và trách nhiệm giữa các thành viên trong gia đình. Nó bao gồm cả mối quan hệ huyết thống và mối quan hệ do hôn nhân hoặc nhận nuôi. Khác với 'family ties' (quan hệ gia đình) mang nghĩa rộng hơn, 'family bonds' tập trung vào khía cạnh tình cảm sâu sắc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

between within

'- family bonds between family members': Nhấn mạnh sự liên kết giữa các thành viên. '- family bonds within a family': Nhấn mạnh sự liên kết bên trong phạm vi gia đình.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Family bonds'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)