family ties
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Family ties'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mối quan hệ, sự gắn bó, lòng trung thành và trách nhiệm giữa các thành viên trong gia đình.
Definition (English Meaning)
The bonds of affection, loyalty, and obligation that exist between family members.
Ví dụ Thực tế với 'Family ties'
-
"He felt strong family ties with his grandparents."
"Anh ấy cảm thấy mối quan hệ gia đình rất mạnh mẽ với ông bà của mình."
-
"Despite living far away, she maintained strong family ties."
"Mặc dù sống xa nhà, cô ấy vẫn duy trì mối quan hệ gia đình bền chặt."
-
"The film explores the complexities of family ties."
"Bộ phim khám phá sự phức tạp của các mối quan hệ gia đình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Family ties'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: family ties
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Family ties'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự quan trọng của các mối quan hệ gia đình trong việc hình thành nhân cách, ảnh hưởng đến các quyết định và cung cấp sự hỗ trợ về mặt tình cảm và vật chất. Nó nhấn mạnh đến những ràng buộc vô hình nhưng mạnh mẽ giữa các thành viên. Khác với 'family relationship' mang tính chung chung, 'family ties' nhấn mạnh đến sự gắn bó tình cảm và nghĩa vụ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Family ties with' được dùng để chỉ mối quan hệ gia đình với một người hoặc nhóm người cụ thể. 'Family ties to' thể hiện sự thuộc về hoặc nguồn gốc gia đình.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Family ties'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.