family strife
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Family strife'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự bất đồng gay gắt về các vấn đề cơ bản; xung đột trong gia đình.
Definition (English Meaning)
Bitter disagreement over fundamental issues; conflict.
Ví dụ Thực tế với 'Family strife'
-
"The constant family strife was taking a toll on everyone."
"Sự xung đột gia đình liên tục đang gây tổn hại đến tất cả mọi người."
-
"The novel explores the themes of love, loss, and family strife."
"Cuốn tiểu thuyết khám phá các chủ đề về tình yêu, mất mát và xung đột gia đình."
-
"Family strife led to years of resentment and bitterness."
"Xung đột gia đình dẫn đến nhiều năm oán giận và cay đắng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Family strife'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: strife
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Family strife'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Family strife" chỉ sự xung đột, tranh chấp hoặc mâu thuẫn nghiêm trọng và kéo dài giữa các thành viên trong gia đình. Nó thường bao hàm một mức độ căng thẳng và đau khổ đáng kể. Khác với "family conflict" (xung đột gia đình) mang tính chung chung hơn, "family strife" nhấn mạnh sự gay gắt và tính chất dai dẳng của vấn đề.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Family strife'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.