(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ family discord
C1

family discord

Noun

Nghĩa tiếng Việt

bất hòa gia đình xích mích gia đình sự lục đục trong gia đình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Family discord'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự bất đồng hoặc xung đột trong một gia đình.

Definition (English Meaning)

Disagreement or conflict within a family.

Ví dụ Thực tế với 'Family discord'

  • "Family discord can have a negative impact on children's emotional well-being."

    "Sự bất hòa trong gia đình có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần của trẻ em."

  • "The family discord escalated after the inheritance dispute."

    "Sự bất hòa trong gia đình leo thang sau tranh chấp thừa kế."

  • "Years of family discord had taken a toll on her mental health."

    "Nhiều năm bất hòa trong gia đình đã gây tổn hại đến sức khỏe tinh thần của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Family discord'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: family discord
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

family strife(sự xung đột gia đình)
family conflict(mâu thuẫn gia đình)
domestic strife(sự xung đột nội bộ gia đình)

Trái nghĩa (Antonyms)

family harmony(sự hòa thuận gia đình)
family unity(sự đoàn kết gia đình)
family peace(sự bình yên gia đình)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Family discord'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường đề cập đến sự căng thẳng kéo dài, tranh cãi thường xuyên hoặc mối quan hệ không hòa thuận giữa các thành viên trong gia đình. Nó nhấn mạnh sự thiếu hòa hợp và có thể gợi ý một bầu không khí gia đình tiêu cực và khó chịu. Khác với 'family conflict' (xung đột gia đình) ở chỗ 'family discord' mang tính chất dai dẳng và sâu sắc hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

in/within family discord: Diễn tả sự bất hòa tồn tại trong phạm vi gia đình. Ví dụ: There was discord *in* the family over financial matters.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Family discord'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)