family planning
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Family planning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc thực hành kiểm soát số lượng con cái trong một gia đình và khoảng thời gian giữa các lần sinh, đặc biệt bằng các biện pháp tránh thai hoặc triệt sản tự nguyện.
Definition (English Meaning)
The practice of controlling the number of children in a family and the intervals between their births, particularly by means of contraception or voluntary sterilization.
Ví dụ Thực tế với 'Family planning'
-
"Access to family planning services is essential for women's health."
"Tiếp cận các dịch vụ kế hoạch hóa gia đình là rất cần thiết cho sức khỏe phụ nữ."
-
"The government promotes family planning through various programs."
"Chính phủ thúc đẩy kế hoạch hóa gia đình thông qua nhiều chương trình khác nhau."
-
"Family planning empowers women to make informed choices about their reproductive health."
"Kế hoạch hóa gia đình trao quyền cho phụ nữ đưa ra những lựa chọn sáng suốt về sức khỏe sinh sản của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Family planning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: family planning
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Family planning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'family planning' thường được sử dụng trong bối cảnh các chương trình y tế công cộng và chính sách dân số. Nó nhấn mạnh quyền của các cặp vợ chồng và cá nhân trong việc quyết định số lượng con cái và thời điểm sinh con, đồng thời đảm bảo họ có quyền tiếp cận thông tin và dịch vụ liên quan. Khác với 'birth control' (kiểm soát sinh đẻ) mang tính cá nhân và tập trung vào các biện pháp tránh thai, 'family planning' có phạm vi rộng hơn, bao gồm tư vấn, giáo dục và chăm sóc sức khỏe sinh sản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In family planning': đề cập đến việc một hành động hoặc yếu tố nào đó nằm trong phạm vi của kế hoạch hóa gia đình. Ví dụ: 'The role of education in family planning is crucial.' ('Vai trò của giáo dục trong kế hoạch hóa gia đình là rất quan trọng.') 'For family planning': Chỉ mục đích hoặc đối tượng mà kế hoạch hóa gia đình hướng đến. Ví dụ: 'This clinic provides services for family planning.' ('Phòng khám này cung cấp dịch vụ cho kế hoạch hóa gia đình.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Family planning'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the government promotes family planning is vital for sustainable development.
|
Việc chính phủ thúc đẩy kế hoạch hóa gia đình là rất quan trọng đối với sự phát triển bền vững. |
| Phủ định |
It is not true that family planning is solely the woman's responsibility.
|
Không đúng khi nói rằng kế hoạch hóa gia đình chỉ là trách nhiệm của phụ nữ. |
| Nghi vấn |
Whether the couple decides on family planning is entirely up to them.
|
Việc cặp đôi quyết định kế hoạch hóa gia đình hoàn toàn phụ thuộc vào họ. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Family planning is essential for a healthy society, isn't it?
|
Kế hoạch hóa gia đình rất cần thiết cho một xã hội khỏe mạnh, phải không? |
| Phủ định |
Family planning isn't widely accessible in some rural areas, is it?
|
Kế hoạch hóa gia đình không được tiếp cận rộng rãi ở một số vùng nông thôn, phải không? |
| Nghi vấn |
They support family planning initiatives, don't they?
|
Họ ủng hộ các sáng kiến kế hoạch hóa gia đình, phải không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new healthcare initiative is launched, the government will have been promoting family planning for five years.
|
Vào thời điểm sáng kiến chăm sóc sức khỏe mới được triển khai, chính phủ sẽ đã quảng bá kế hoạch hóa gia đình được năm năm. |
| Phủ định |
By next year, they won't have been focusing on family planning due to budget cuts.
|
Đến năm sau, họ sẽ không còn tập trung vào kế hoạch hóa gia đình do cắt giảm ngân sách. |
| Nghi vấn |
Will the organization have been providing family planning services in that region for a decade by 2030?
|
Liệu tổ chức đó sẽ đã cung cấp dịch vụ kế hoạch hóa gia đình ở khu vực đó trong một thập kỷ vào năm 2030 không? |