(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ birth control
B2

birth control

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kiểm soát sinh sản biện pháp tránh thai kế hoạch hóa gia đình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Birth control'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các biện pháp tránh thai để ngăn ngừa mang thai ngoài ý muốn, thường là bằng cách sử dụng các biện pháp tránh thai.

Definition (English Meaning)

The practice of preventing unwanted pregnancies, typically by use of contraception.

Ví dụ Thực tế với 'Birth control'

  • "Access to birth control is a fundamental right."

    "Tiếp cận với các biện pháp tránh thai là một quyền cơ bản."

  • "The government provides free birth control to low-income women."

    "Chính phủ cung cấp các biện pháp tránh thai miễn phí cho phụ nữ có thu nhập thấp."

  • "Many religions have different views on birth control."

    "Nhiều tôn giáo có quan điểm khác nhau về các biện pháp tránh thai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Birth control'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: birth control
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Birth control'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'birth control' mang tính tổng quát, bao gồm tất cả các phương pháp tránh thai, từ các biện pháp tạm thời (như sử dụng bao cao su, thuốc tránh thai) đến các biện pháp vĩnh viễn (như triệt sản). Nó thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sức khỏe sinh sản, quyền phụ nữ và các vấn đề xã hội liên quan đến dân số.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

‘On birth control’ được sử dụng để chỉ việc ai đó đang sử dụng một biện pháp tránh thai cụ thể. Ví dụ: 'She is on birth control pills'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Birth control'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said birth control was widely discussed in the 1960s.
Cô ấy nói rằng việc kiểm soát sinh sản đã được thảo luận rộng rãi vào những năm 1960.
Phủ định
They didn't think birth control was necessary at that time.
Họ không nghĩ rằng việc kiểm soát sinh sản là cần thiết vào thời điểm đó.
Nghi vấn
Did you know birth control was illegal in some countries?
Bạn có biết việc kiểm soát sinh sản là bất hợp pháp ở một số quốc gia không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish more teenagers understood the importance of birth control.
Tôi ước nhiều thanh thiếu niên hiểu được tầm quan trọng của việc kiểm soát sinh sản.
Phủ định
If only they hadn't ignored birth control, they wouldn't be in this situation.
Giá như họ không bỏ qua việc kiểm soát sinh sản, họ đã không ở trong tình huống này.
Nghi vấn
If only the government would make birth control more accessible to everyone?
Giá như chính phủ sẽ làm cho việc kiểm soát sinh sản dễ tiếp cận hơn với mọi người?
(Vị trí vocab_tab4_inline)