(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ famous
B1

famous

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

nổi tiếng danh tiếng có tiếng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Famous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được nhiều người biết đến, nổi tiếng.

Definition (English Meaning)

Known about by many people.

Ví dụ Thực tế với 'Famous'

  • "Marie Curie is famous for her work on radioactivity."

    "Marie Curie nổi tiếng với công trình nghiên cứu về tính phóng xạ."

  • "He became famous after winning the singing competition."

    "Anh ấy trở nên nổi tiếng sau khi thắng cuộc thi ca hát."

  • "This city is famous for its historical landmarks."

    "Thành phố này nổi tiếng với các di tích lịch sử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Famous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Famous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'famous' thường được dùng để chỉ người, địa điểm hoặc sự vật được nhiều người biết đến và ngưỡng mộ. Nó mang ý nghĩa tích cực, thường liên quan đến sự thành công, tài năng hoặc tầm quan trọng. So với 'well-known', 'famous' mang sắc thái mạnh hơn về mức độ nổi tiếng và thường liên quan đến danh tiếng lâu dài. 'Notable' và 'renowned' cũng mang nghĩa nổi tiếng, nhưng 'notable' nhấn mạnh sự đáng chú ý, quan trọng, trong khi 'renowned' nhấn mạnh danh tiếng tốt, uy tín.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for as

'Famous for' được dùng để chỉ lý do khiến ai đó/cái gì đó nổi tiếng. Ví dụ: 'He is famous for his acting.' (Anh ấy nổi tiếng vì diễn xuất của mình). 'Famous as' được dùng để chỉ vai trò/chức năng mà ai đó/cái gì đó nổi tiếng. Ví dụ: 'She is famous as a singer.' (Cô ấy nổi tiếng với vai trò là một ca sĩ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Famous'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)