(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fanbase
B2

fanbase

noun

Nghĩa tiếng Việt

cộng đồng người hâm mộ lực lượng fan tập thể fan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fanbase'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cộng đồng người hâm mộ của một người, nhóm, đội, bộ phim, v.v. cụ thể.

Definition (English Meaning)

The community of fans of a particular person, group, team, series, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Fanbase'

  • "The band has a large and dedicated fanbase."

    "Ban nhạc có một cộng đồng người hâm mộ lớn và tận tụy."

  • "The pop star interacts with her fanbase regularly on social media."

    "Ngôi sao nhạc pop tương tác thường xuyên với cộng đồng người hâm mộ của mình trên mạng xã hội."

  • "The new movie is expected to appeal to the established fanbase of the series."

    "Bộ phim mới được kỳ vọng sẽ thu hút cộng đồng người hâm mộ lâu năm của loạt phim."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fanbase'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fanbase
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

following(lượng người theo dõi)
supporters(những người ủng hộ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải trí Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Fanbase'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'fanbase' nhấn mạnh đến tính cộng đồng và sự gắn kết của những người hâm mộ. Nó khác với chỉ một nhóm người hâm mộ đơn thuần, 'fanbase' mang ý nghĩa về một cộng đồng có tổ chức hoặc ít nhất là có sự kết nối lẫn nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'of' được dùng để chỉ đối tượng mà cộng đồng người hâm mộ hướng đến (ví dụ: fanbase of a band). 'for' có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh nhất định, ví dụ: 'show support for the fanbase'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fanbase'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)