(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fantasizing
B2

fantasizing

Động từ (Verb)

Nghĩa tiếng Việt

mơ mộng tưởng tượng mơ tưởng ảo tưởng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fantasizing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của 'fantasize': Tưởng tượng hoặc nghĩ về điều gì đó rất dễ chịu hoặc thú vị, nhưng không có khả năng xảy ra.

Definition (English Meaning)

Present participle of fantasize: to imagine or think about something that is very pleasant or exciting, but is unlikely to happen.

Ví dụ Thực tế với 'Fantasizing'

  • "She spent the afternoon fantasizing about her dream vacation."

    "Cô ấy đã dành cả buổi chiều để mơ mộng về kỳ nghỉ mơ ước của mình."

  • "He caught her fantasizing in class again."

    "Anh ấy lại bắt gặp cô ấy đang mơ mộng trong lớp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fantasizing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Fantasizing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'fantasizing' nhấn mạnh hành động đang diễn ra của việc mơ mộng, tưởng tượng. Nó thường mang sắc thái tích cực, thể hiện sự thích thú hoặc mong muốn. Khác với 'daydreaming' (mơ màng), 'fantasizing' có thể mang tính chủ động và cụ thể hơn về nội dung tưởng tượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about of

'Fantasizing about' được sử dụng khi bạn muốn nói về việc tưởng tượng về một chủ đề hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ: 'She was fantasizing about winning the lottery.' ('Fantasizing of' ít phổ biến hơn nhưng vẫn có thể chấp nhận được, đặc biệt trong văn viết hoặc văn chương. Ví dụ: 'He was fantasizing of a future filled with success.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fantasizing'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she often fantasized about winning the lottery.
Cô ấy nói rằng cô ấy thường mơ mộng về việc trúng xổ số.
Phủ định
He told me that he did not fantasize about becoming a superhero.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không mơ mộng về việc trở thành siêu anh hùng.
Nghi vấn
She asked if I fantasized about traveling the world.
Cô ấy hỏi liệu tôi có mơ mộng về việc du lịch vòng quanh thế giới không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)