fare
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fare'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tiền vé, giá vé (trả cho một hành trình trên phương tiện giao thông công cộng).
Ví dụ Thực tế với 'Fare'
-
"The bus fare is $2."
"Giá vé xe buýt là 2 đô la."
-
"Air fares have increased recently."
"Giá vé máy bay đã tăng gần đây."
-
"The refugees fared badly during the crisis."
"Những người tị nạn đã sống rất tệ trong cuộc khủng hoảng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fare'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fare'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Fare' thường đề cập đến giá vé cho một chuyến đi cụ thể, thường là trên các phương tiện công cộng như xe buýt, tàu, máy bay. Nó khác với 'ticket', là vật chứng nhận bạn đã trả tiền cho chuyến đi, và 'price', là một thuật ngữ chung hơn cho giá của bất kỳ sản phẩm hoặc dịch vụ nào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Fare for' được sử dụng để chỉ giá vé cho một địa điểm hoặc một loại hình dịch vụ cụ thể. Ví dụ: 'the fare for the train to London' (giá vé tàu đến London).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fare'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.