(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fare
B1

fare

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giá vé tiền vé xoay xở đối phó tình trạng sức khỏe
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fare'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tiền vé, giá vé (trả cho một hành trình trên phương tiện giao thông công cộng).

Definition (English Meaning)

The money paid for a journey on public transport.

Ví dụ Thực tế với 'Fare'

  • "The bus fare is $2."

    "Giá vé xe buýt là 2 đô la."

  • "Air fares have increased recently."

    "Giá vé máy bay đã tăng gần đây."

  • "The refugees fared badly during the crisis."

    "Những người tị nạn đã sống rất tệ trong cuộc khủng hoảng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fare'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

price(giá cả)
cost(chi phí)
manage(xoay xở) cope(đối phó)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Fare'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Fare' thường đề cập đến giá vé cho một chuyến đi cụ thể, thường là trên các phương tiện công cộng như xe buýt, tàu, máy bay. Nó khác với 'ticket', là vật chứng nhận bạn đã trả tiền cho chuyến đi, và 'price', là một thuật ngữ chung hơn cho giá của bất kỳ sản phẩm hoặc dịch vụ nào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

'Fare for' được sử dụng để chỉ giá vé cho một địa điểm hoặc một loại hình dịch vụ cụ thể. Ví dụ: 'the fare for the train to London' (giá vé tàu đến London).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fare'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)