fatherlike
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fatherlike'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giống hoặc có đặc điểm của một người cha; thuộc về cha.
Definition (English Meaning)
Resembling or characteristic of a father; paternal.
Ví dụ Thực tế với 'Fatherlike'
-
"He had a fatherlike concern for his students' well-being."
"Ông ấy có sự quan tâm như một người cha đến sự an lạc của học sinh."
-
"The teacher had a fatherlike influence on the boys."
"Người giáo viên có ảnh hưởng như một người cha đối với các cậu bé."
-
"His fatherlike advice helped me make the right decision."
"Lời khuyên như của một người cha của anh ấy đã giúp tôi đưa ra quyết định đúng đắn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fatherlike'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: fatherlike
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fatherlike'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để mô tả các phẩm chất tốt đẹp của một người cha, chẳng hạn như sự ấm áp, bảo vệ, trách nhiệm, và sự hướng dẫn. Nó thường mang sắc thái tích cực. Khác với 'paternal' có thể mang nghĩa rộng hơn về mặt di truyền hoặc nguồn gốc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fatherlike'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His fatherlike guidance was invaluable during my childhood.
|
Sự hướng dẫn như người cha của anh ấy là vô giá trong suốt thời thơ ấu của tôi. |
| Phủ định |
His behavior wasn't fatherlike; it was more like a distant uncle.
|
Hành vi của anh ấy không giống người cha; nó giống một người chú họ xa hơn. |
| Nghi vấn |
Was his approach truly fatherlike, or was it just strict discipline?
|
Cách tiếp cận của anh ấy có thực sự như một người cha không, hay đó chỉ là kỷ luật nghiêm khắc? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is fatherlike in his patience.
|
Anh ấy giống như người cha ở sự kiên nhẫn của mình. |
| Phủ định |
She is not fatherlike in her approach to discipline.
|
Cô ấy không giống như người cha trong cách tiếp cận kỷ luật. |
| Nghi vấn |
Is he fatherlike in his protective nature?
|
Anh ấy có giống như người cha trong bản chất bảo vệ của mình không? |