motherlike
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Motherlike'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có những phẩm chất hoặc đặc điểm tương tự như của một người mẹ; thuộc về người mẹ, có tính chất của mẹ.
Definition (English Meaning)
Having qualities or characteristics similar to those of a mother; maternal.
Ví dụ Thực tế với 'Motherlike'
-
"She has a motherlike warmth that makes everyone feel comfortable."
"Cô ấy có một sự ấm áp như người mẹ, khiến mọi người cảm thấy thoải mái."
-
"Her motherlike concern for my well-being was truly touching."
"Sự quan tâm như người mẹ của cô ấy đối với sức khỏe của tôi thực sự cảm động."
-
"The teacher had a motherlike way of comforting her students."
"Cô giáo có một cách an ủi học sinh như một người mẹ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Motherlike'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: motherlike
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Motherlike'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'motherlike' mô tả một tính cách hoặc hành động thể hiện sự chăm sóc, yêu thương, bảo vệ, hoặc chu đáo giống như một người mẹ. Nó thường được sử dụng để ca ngợi hoặc mô tả một người không phải là mẹ ruột nhưng lại có những hành vi hoặc phẩm chất tương tự. Khác với 'maternal' mang tính bản năng và tự nhiên hơn, 'motherlike' nhấn mạnh sự bắt chước hoặc thể hiện những phẩm chất của mẹ một cách chủ động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Motherlike'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.