kindness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kindness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lòng tốt, sự tử tế, lòng nhân ái, tính tốt bụng.
Definition (English Meaning)
The quality of being friendly, generous, and considerate.
Ví dụ Thực tế với 'Kindness'
-
"Showing kindness to strangers can make a big difference in their day."
"Thể hiện lòng tốt với người lạ có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong ngày của họ."
-
"Her kindness and understanding helped him through a difficult time."
"Sự tử tế và thấu hiểu của cô ấy đã giúp anh ấy vượt qua một giai đoạn khó khăn."
-
"Acts of kindness, no matter how small, can brighten someone's day."
"Những hành động tử tế, dù nhỏ đến đâu, cũng có thể làm bừng sáng một ngày của ai đó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Kindness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: kindness
- Adjective: kind
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Kindness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Kindness thường liên quan đến hành động tốt bụng, sự quan tâm và sẵn lòng giúp đỡ người khác. Nó nhấn mạnh đến thái độ ân cần và chu đáo. So với 'generosity' (sự hào phóng), 'kindness' tập trung vào phẩm chất và hành động xuất phát từ lòng trắc ẩn, trong khi 'generosity' thường liên quan đến việc cho đi tài sản hoặc thời gian.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Kindness 'to' hoặc 'towards' someone: diễn tả lòng tốt, sự tử tế hướng đến ai đó. Ví dụ: "Her kindness to the refugees was remarkable." (Lòng tốt của cô ấy đối với những người tị nạn thật đáng nể.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Kindness'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her kindness towards the needy is well-known.
|
Lòng tốt của cô ấy đối với người nghèo khó ai cũng biết. |
| Phủ định |
They showed no kindness to the stray animals.
|
Họ không hề tỏ ra tử tế với những con vật đi lạc. |
| Nghi vấn |
Is it your kindness that made them change their mind?
|
Có phải lòng tốt của bạn đã khiến họ thay đổi ý định? |