good deed
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Good deed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hành động tốt, tử tế hoặc hữu ích cho người khác.
Definition (English Meaning)
An action that is good, kind, or helpful to others.
Ví dụ Thực tế với 'Good deed'
-
"She believes in doing a good deed every day."
"Cô ấy tin vào việc làm một việc tốt mỗi ngày."
-
"Helping an elderly person cross the street is a good deed."
"Giúp một người lớn tuổi qua đường là một việc tốt."
-
"Donating blood is a good deed that can save lives."
"Hiến máu là một việc tốt có thể cứu sống người khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Good deed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: deed
- Adjective: good
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Good deed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'good deed' thường được sử dụng để chỉ những hành động mang tính vị tha, thiện nguyện, giúp đỡ người khác mà không mong cầu lợi ích cá nhân. Nó mang sắc thái tích cực, nhấn mạnh giá trị đạo đức và lòng tốt. So với 'good action', 'good deed' mang tính trang trọng và thường ám chỉ một hành động có ý nghĩa và tác động lớn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'for': ám chỉ mục đích của hành động tốt (e.g., 'doing a good deed for the community'). 'towards': ám chỉ đối tượng nhận hành động tốt (e.g., 'showing a good deed towards the needy').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Good deed'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We should always do a good deed for others.
|
Chúng ta nên luôn làm một việc tốt cho người khác. |
| Phủ định |
You must not forget that every good deed counts.
|
Bạn không được quên rằng mọi việc tốt đều có giá trị. |
| Nghi vấn |
Could doing a good deed brighten someone's day?
|
Liệu làm một việc tốt có thể làm bừng sáng một ngày của ai đó không? |