(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ preferring
B2

preferring

Verb (Gerund/Present Participle)

Nghĩa tiếng Việt

thích hơn ưa thích thiên về
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preferring'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thích (một vật hoặc người) hơn một vật hoặc người khác; có xu hướng chọn.

Definition (English Meaning)

To like (one thing or person) better than another or others; tend to choose.

Ví dụ Thực tế với 'Preferring'

  • "She was preferring to stay at home rather than go out."

    "Cô ấy thích ở nhà hơn là ra ngoài."

  • "Preferring not to answer, he remained silent."

    "Vì không muốn trả lời, anh ấy im lặng."

  • "The company is preferring to invest in renewable energy."

    "Công ty đang ưu tiên đầu tư vào năng lượng tái tạo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Preferring'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: prefer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

favoring(ưa thích)
liking better(thích hơn)
choosing(lựa chọn)

Trái nghĩa (Antonyms)

disliking(không thích)
rejecting(từ chối)

Từ liên quan (Related Words)

choice(sự lựa chọn)
option(lựa chọn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Preferring'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Preferring’ là dạng V-ing của động từ ‘prefer’, được sử dụng như một danh động từ (gerund) hoặc phân từ hiện tại (present participle). Khi là danh động từ, nó đóng vai trò như một danh từ. Khi là phân từ hiện tại, nó được dùng để tạo thành thì tiếp diễn hoặc đóng vai trò như một tính từ bổ nghĩa cho danh từ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to over

‘Prefer… to…’ dùng để diễn tả việc thích cái gì hơn cái gì. Ví dụ: I prefer tea to coffee (Tôi thích trà hơn cà phê). ‘Prefer… over…’ cũng có nghĩa tương tự, nhưng ít phổ biến hơn trong văn nói hàng ngày. Ví dụ: I prefer this option over that one (Tôi thích lựa chọn này hơn lựa chọn kia).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Preferring'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)