(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ feature
B1

feature

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính năng đặc điểm khía cạnh có sự góp mặt của đặc trưng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Feature'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đặc điểm hoặc khía cạnh đặc trưng của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

A distinctive attribute or aspect of something.

Ví dụ Thực tế với 'Feature'

  • "The new phone has many advanced features."

    "Điện thoại mới có nhiều tính năng nâng cao."

  • "Security is a key feature of the software."

    "Bảo mật là một tính năng quan trọng của phần mềm."

  • "The magazine features an article about climate change."

    "Tạp chí có một bài viết về biến đổi khí hậu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Feature'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Công nghệ thông tin Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Feature'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'feature' thường được dùng để chỉ những đặc điểm nổi bật, quan trọng hoặc thu hút sự chú ý. Nó có thể chỉ một bộ phận, một chức năng, hoặc một thuộc tính cụ thể. Khác với 'characteristic' (đặc tính) mang nghĩa chung hơn, 'feature' thường mang tính cụ thể và dễ nhận biết hơn. Ví dụ, 'The car has many safety features' (Chiếc xe có nhiều tính năng an toàn) nhấn mạnh những đặc điểm an toàn cụ thể được tích hợp vào xe.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'feature of' dùng để chỉ đặc điểm của một vật/sự việc. Ví dụ: 'A key feature of the design is its simplicity.' ('feature in' thường ít gặp hơn và mang nghĩa 'xuất hiện/có mặt ở đâu đó')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Feature'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)