unitarism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unitarism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Học thuyết thần học cho rằng Thượng đế là một ngôi vị duy nhất thay vì một Chúa Ba Ngôi.
Definition (English Meaning)
The theological doctrine that God is one person rather than a Trinity.
Ví dụ Thực tế với 'Unitarism'
-
"Unitarism rejects the traditional Christian doctrine of the Trinity."
"Unitarism bác bỏ học thuyết Ba Ngôi truyền thống của Kitô giáo."
-
"The concept of unitarism is fundamental to understanding certain theological debates."
"Khái niệm unitarism là cơ bản để hiểu các cuộc tranh luận thần học nhất định."
-
"Some argue that unitarism can lead to greater efficiency in government."
"Một số người cho rằng unitarism có thể dẫn đến hiệu quả cao hơn trong chính phủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unitarism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: unitarism
- Adjective: unitaristic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unitarism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Unitarism nhấn mạnh tính duy nhất và độc nhất của Thượng đế, trái ngược với thuyết Ba Ngôi vốn tin vào ba ngôi vị riêng biệt (Cha, Con, và Thánh Thần) cùng tồn tại trong một bản thể Thượng đế. Trong chính trị, nó có thể liên quan đến các hệ thống chính phủ thống nhất, nơi quyền lực tập trung ở một cơ quan trung ương.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Unitarism in theology" đề cập đến học thuyết Unitarism trong lĩnh vực thần học. "The principles of Unitarism" đề cập đến các nguyên tắc của học thuyết Unitarism.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unitarism'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Unitarism, as a political ideology, advocates for centralized power.
|
Chủ nghĩa đơn nhất, như một hệ tư tưởng chính trị, ủng hộ quyền lực tập trung. |
| Phủ định |
Modern political discourse does not widely embrace unitarism as a preferred system of governance.
|
Diễn ngôn chính trị hiện đại không rộng rãi chấp nhận chủ nghĩa đơn nhất như một hệ thống quản trị được ưa chuộng. |
| Nghi vấn |
Does unitarism, in its purest form, allow for regional autonomy?
|
Chủ nghĩa đơn nhất, ở dạng thuần túy nhất của nó, có cho phép quyền tự trị khu vực không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a nation embraces unitarism, its central government often holds significant power.
|
Nếu một quốc gia chấp nhận chủ nghĩa đơn nhất, chính phủ trung ương của quốc gia đó thường nắm giữ quyền lực đáng kể. |
| Phủ định |
When a country doesn't believe in unitarism, regional autonomy is usually not suppressed.
|
Khi một quốc gia không tin vào chủ nghĩa đơn nhất, quyền tự chủ khu vực thường không bị đàn áp. |
| Nghi vấn |
If a society is deeply divided, does unitarism exacerbate tensions?
|
Nếu một xã hội bị chia rẽ sâu sắc, liệu chủ nghĩa đơn nhất có làm trầm trọng thêm căng thẳng không? |