(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ feebly
B2

feebly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách yếu ớt yếu ớt thiếu sức sống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Feebly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách yếu ớt, không hiệu quả.

Definition (English Meaning)

In a weak or ineffective way.

Ví dụ Thực tế với 'Feebly'

  • "He smiled feebly, trying to reassure her."

    "Anh ta mỉm cười yếu ớt, cố gắng trấn an cô ấy."

  • "The old man feebly raised his hand."

    "Ông lão yếu ớt giơ tay lên."

  • "She defended herself feebly against the accusations."

    "Cô ấy tự vệ yếu ớt trước những lời buộc tội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Feebly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: feebly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Feebly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Feebly" thường được dùng để mô tả hành động được thực hiện với ít sức lực, năng lượng hoặc sự nhiệt tình. Nó nhấn mạnh sự thiếu hiệu quả hoặc sự suy yếu trong cách hành động đó. So với các từ đồng nghĩa như 'weakly' hoặc 'inadequately', 'feebly' có thể mang sắc thái mạnh hơn về sự suy yếu và thiếu sinh lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Feebly'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Alas, the old man feebly tried to lift the heavy box.
Than ôi, ông lão yếu ớt cố gắng nhấc chiếc hộp nặng.
Phủ định
Oh dear, the candle feebly didn't illuminate the room.
Ôi trời, ngọn nến yếu ớt không chiếu sáng căn phòng.
Nghi vấn
Well, did the injured bird feebly flutter its wings?
Chà, con chim bị thương có yếu ớt vỗ cánh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)