feebly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Feebly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách yếu ớt, không hiệu quả.
Definition (English Meaning)
In a weak or ineffective way.
Ví dụ Thực tế với 'Feebly'
-
"He smiled feebly, trying to reassure her."
"Anh ta mỉm cười yếu ớt, cố gắng trấn an cô ấy."
-
"The old man feebly raised his hand."
"Ông lão yếu ớt giơ tay lên."
-
"She defended herself feebly against the accusations."
"Cô ấy tự vệ yếu ớt trước những lời buộc tội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Feebly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: feebly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Feebly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Feebly" thường được dùng để mô tả hành động được thực hiện với ít sức lực, năng lượng hoặc sự nhiệt tình. Nó nhấn mạnh sự thiếu hiệu quả hoặc sự suy yếu trong cách hành động đó. So với các từ đồng nghĩa như 'weakly' hoặc 'inadequately', 'feebly' có thể mang sắc thái mạnh hơn về sự suy yếu và thiếu sinh lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Feebly'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Alas, the old man feebly tried to lift the heavy box.
|
Than ôi, ông lão yếu ớt cố gắng nhấc chiếc hộp nặng. |
| Phủ định |
Oh dear, the candle feebly didn't illuminate the room.
|
Ôi trời, ngọn nến yếu ớt không chiếu sáng căn phòng. |
| Nghi vấn |
Well, did the injured bird feebly flutter its wings?
|
Chà, con chim bị thương có yếu ớt vỗ cánh không? |