powerfully
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Powerfully'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách mạnh mẽ; với sức mạnh hoặc lực lớn.
Ví dụ Thực tế với 'Powerfully'
-
"The engine roared powerfully as the car accelerated."
"Động cơ gầm rú mạnh mẽ khi xe tăng tốc."
-
"The speech was powerfully delivered, leaving a lasting impression on the audience."
"Bài phát biểu được trình bày một cách mạnh mẽ, để lại ấn tượng sâu sắc cho khán giả."
-
"The medication powerfully suppressed the symptoms of the disease."
"Thuốc đã ức chế mạnh mẽ các triệu chứng của bệnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Powerfully'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: powerfully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Powerfully'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'powerfully' thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc ảnh hưởng diễn ra với cường độ cao hoặc hiệu quả lớn. Nó nhấn mạnh tính chất mạnh mẽ, gây ấn tượng hoặc có tác động đáng kể. So với các từ đồng nghĩa như 'strongly' hoặc 'forcefully', 'powerfully' có thể mang sắc thái về quyền lực, khả năng kiểm soát hoặc tầm ảnh hưởng lớn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Powerfully'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Fight powerfully for your beliefs!
|
Hãy chiến đấu mạnh mẽ vì niềm tin của bạn! |
| Phủ định |
Don't push so powerfully!
|
Đừng đẩy mạnh đến vậy! |
| Nghi vấn |
Do speak powerfully to inspire them!
|
Hãy nói một cách mạnh mẽ để truyền cảm hứng cho họ! |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engine roared powerfully as the car accelerated.
|
Động cơ gầm rú mạnh mẽ khi chiếc xe tăng tốc. |
| Phủ định |
The wind didn't blow powerfully enough to knock down the old tree.
|
Gió không thổi đủ mạnh để quật đổ cây cổ thụ. |
| Nghi vấn |
How powerfully did the speaker deliver their message?
|
Diễn giả đã truyền tải thông điệp của họ mạnh mẽ đến mức nào? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engine ran powerfully, propelling the boat forward.
|
Động cơ chạy mạnh mẽ, đẩy con thuyền về phía trước. |
| Phủ định |
The argument did not affect her powerfully enough to change her mind.
|
Lập luận không tác động đủ mạnh mẽ để thay đổi quyết định của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Did the storm rage powerfully last night?
|
Cơn bão có hoành hành dữ dội đêm qua không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is going to market its new product powerfully next quarter.
|
Công ty sẽ quảng bá sản phẩm mới của mình một cách mạnh mẽ vào quý tới. |
| Phủ định |
They are not going to address the issue powerfully, fearing backlash.
|
Họ sẽ không giải quyết vấn đề một cách mạnh mẽ, vì sợ phản ứng dữ dội. |
| Nghi vấn |
Are they going to act powerfully to stop the illegal activity?
|
Họ có định hành động mạnh mẽ để ngăn chặn hoạt động bất hợp pháp không? |