(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ powerfully
B2

powerfully

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách mạnh mẽ hùng mạnh với sức mạnh to lớn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Powerfully'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách mạnh mẽ; với sức mạnh hoặc lực lớn.

Definition (English Meaning)

In a powerful manner; with great force or strength.

Ví dụ Thực tế với 'Powerfully'

  • "The engine roared powerfully as the car accelerated."

    "Động cơ gầm rú mạnh mẽ khi xe tăng tốc."

  • "The speech was powerfully delivered, leaving a lasting impression on the audience."

    "Bài phát biểu được trình bày một cách mạnh mẽ, để lại ấn tượng sâu sắc cho khán giả."

  • "The medication powerfully suppressed the symptoms of the disease."

    "Thuốc đã ức chế mạnh mẽ các triệu chứng của bệnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Powerfully'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: powerfully
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Powerfully'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'powerfully' thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc ảnh hưởng diễn ra với cường độ cao hoặc hiệu quả lớn. Nó nhấn mạnh tính chất mạnh mẽ, gây ấn tượng hoặc có tác động đáng kể. So với các từ đồng nghĩa như 'strongly' hoặc 'forcefully', 'powerfully' có thể mang sắc thái về quyền lực, khả năng kiểm soát hoặc tầm ảnh hưởng lớn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Powerfully'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Fight powerfully for your beliefs!
Hãy chiến đấu mạnh mẽ vì niềm tin của bạn!
Phủ định
Don't push so powerfully!
Đừng đẩy mạnh đến vậy!
Nghi vấn
Do speak powerfully to inspire them!
Hãy nói một cách mạnh mẽ để truyền cảm hứng cho họ!

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The engine roared powerfully as the car accelerated.
Động cơ gầm rú mạnh mẽ khi chiếc xe tăng tốc.
Phủ định
The wind didn't blow powerfully enough to knock down the old tree.
Gió không thổi đủ mạnh để quật đổ cây cổ thụ.
Nghi vấn
How powerfully did the speaker deliver their message?
Diễn giả đã truyền tải thông điệp của họ mạnh mẽ đến mức nào?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The engine ran powerfully, propelling the boat forward.
Động cơ chạy mạnh mẽ, đẩy con thuyền về phía trước.
Phủ định
The argument did not affect her powerfully enough to change her mind.
Lập luận không tác động đủ mạnh mẽ để thay đổi quyết định của cô ấy.
Nghi vấn
Did the storm rage powerfully last night?
Cơn bão có hoành hành dữ dội đêm qua không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is going to market its new product powerfully next quarter.
Công ty sẽ quảng bá sản phẩm mới của mình một cách mạnh mẽ vào quý tới.
Phủ định
They are not going to address the issue powerfully, fearing backlash.
Họ sẽ không giải quyết vấn đề một cách mạnh mẽ, vì sợ phản ứng dữ dội.
Nghi vấn
Are they going to act powerfully to stop the illegal activity?
Họ có định hành động mạnh mẽ để ngăn chặn hoạt động bất hợp pháp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)