(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ feedlot
B2

feedlot

noun

Nghĩa tiếng Việt

trại vỗ béo khu vỗ béo bãi vỗ béo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Feedlot'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khu đất nơi gia súc được vỗ béo để bán ra thị trường.

Definition (English Meaning)

A plot of land on which livestock are fattened for market.

Ví dụ Thực tế với 'Feedlot'

  • "The feedlot held thousands of cattle destined for slaughter."

    "Khu vỗ béo chứa hàng ngàn con gia súc được nuôi để giết mổ."

  • "Environmental concerns have been raised about the waste produced by feedlots."

    "Những lo ngại về môi trường đã được đặt ra về chất thải do các khu vỗ béo tạo ra."

  • "Modern feedlots use sophisticated feeding techniques to maximize weight gain."

    "Các khu vỗ béo hiện đại sử dụng các kỹ thuật cho ăn tinh vi để tối đa hóa sự tăng cân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Feedlot'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: feedlot
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cattle feedlot(khu vỗ béo gia súc)
animal feeding operation (AFO)(hoạt động chăn nuôi gia súc)

Trái nghĩa (Antonyms)

pasture(đồng cỏ)
rangeland(vùng đất chăn thả)

Từ liên quan (Related Words)

intensive farming(nông nghiệp thâm canh)
concentrated animal feeding operation (CAFO)(hoạt động chăn nuôi gia súc tập trung)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Chăn nuôi

Ghi chú Cách dùng 'Feedlot'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Feedlot thường chỉ một khu vực hạn chế, có kiểm soát, nơi một số lượng lớn gia súc được nuôi nhốt để tăng cân nhanh chóng trước khi giết mổ. Sự khác biệt chính với chăn thả đồng cỏ là mật độ gia súc cao và việc cho ăn bằng thức ăn tập trung (thường là ngũ cốc) thay vì cỏ tự nhiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

"In" thường dùng khi nói về việc gia súc được nuôi trong một feedlot cụ thể: "The cattle are raised in a feedlot."
"At" có thể được dùng khi đề cập đến vị trí của feedlot: "The feedlot is located at the edge of town."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Feedlot'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)