intensive farming
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intensive farming'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại hình nông nghiệp, bao gồm cả trồng trọt và chăn nuôi, với mức đầu vào và đầu ra cao hơn trên một đơn vị diện tích.
Definition (English Meaning)
A type of agriculture, both crop farming and animal husbandry, with higher levels of input and output per unit area.
Ví dụ Thực tế với 'Intensive farming'
-
"Intensive farming has increased food production significantly, but it also raises concerns about environmental sustainability."
"Nông nghiệp thâm canh đã tăng đáng kể sản lượng lương thực, nhưng nó cũng làm dấy lên những lo ngại về tính bền vững môi trường."
-
"Modern intensive farming relies heavily on technology and chemical inputs."
"Nông nghiệp thâm canh hiện đại phụ thuộc nhiều vào công nghệ và các đầu vào hóa học."
-
"The environmental impact of intensive farming is a subject of ongoing debate."
"Tác động môi trường của nông nghiệp thâm canh là một chủ đề tranh luận liên tục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intensive farming'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: intensive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intensive farming'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Intensive farming nhấn mạnh vào việc tối đa hóa sản lượng trên mỗi đơn vị diện tích đất. Điều này thường đạt được thông qua việc sử dụng nhiều phân bón, thuốc trừ sâu, máy móc và các kỹ thuật canh tác tiên tiến. So với extensive farming (nông nghiệp quảng canh) chú trọng vào việc sử dụng diện tích lớn với đầu tư ít hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The use of pesticides in intensive farming' (Việc sử dụng thuốc trừ sâu trong nông nghiệp thâm canh); 'Demand for intensive farming products is increasing' (Nhu cầu về các sản phẩm từ nông nghiệp thâm canh đang tăng lên).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intensive farming'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If farmers use intensive farming methods, they often increase crop yields significantly.
|
Nếu nông dân sử dụng các phương pháp canh tác thâm canh, họ thường tăng năng suất cây trồng đáng kể. |
| Phủ định |
When intensive farming is not managed carefully, the soil does not retain its fertility.
|
Khi canh tác thâm canh không được quản lý cẩn thận, đất không giữ được độ phì nhiêu. |
| Nghi vấn |
If a farm uses intensive farming techniques, does it require more investment in fertilizers?
|
Nếu một trang trại sử dụng các kỹ thuật canh tác thâm canh, nó có đòi hỏi đầu tư nhiều hơn vào phân bón không? |