(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lot
A2

lot

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhiều mảnh đất lô hàng rất nhiều
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lot'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một số lượng lớn, một lượng lớn.

Definition (English Meaning)

A large number or amount.

Ví dụ Thực tế với 'Lot'

  • "There are a lot of books in the library."

    "Có rất nhiều sách trong thư viện."

  • "She spends a lot of time reading."

    "Cô ấy dành rất nhiều thời gian để đọc sách."

  • "The parking lot was full."

    "Bãi đậu xe đã đầy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lot'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lot
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

little(ít)
few(một vài)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Lot'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ một số lượng lớn các đối tượng hoặc sự vật không cụ thể. Thường đi kèm với 'a' hoặc 'lots of'. Khác với 'many' hoặc 'much' ở chỗ 'lot' có thể mang tính chất ít trang trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'lot of' được sử dụng để chỉ một lượng lớn của cái gì đó. Ví dụ: a lot of people, lots of money.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lot'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he won the lottery was a lot of luck.
Việc anh ấy trúng xổ số là rất nhiều may mắn.
Phủ định
Whether they received a lot of complaints didn't deter them from continuing the project.
Việc họ nhận được nhiều phàn nàn không ngăn cản họ tiếp tục dự án.
Nghi vấn
How much a parking lot charges depends on its location.
Giá mà một bãi đậu xe tính phí phụ thuộc vào vị trí của nó như thế nào.

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They bought a lot of souvenirs during their trip.
Họ đã mua rất nhiều đồ lưu niệm trong chuyến đi của họ.
Phủ định
None of them wasted a lot of time on unimportant tasks.
Không ai trong số họ lãng phí nhiều thời gian vào những việc không quan trọng.
Nghi vấn
Did many of you win a lot of money in the lottery?
Có nhiều người trong số các bạn đã trúng nhiều tiền trong xổ số không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)