lot
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lot'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một số lượng lớn, một lượng lớn.
Definition (English Meaning)
A large number or amount.
Ví dụ Thực tế với 'Lot'
-
"There are a lot of books in the library."
"Có rất nhiều sách trong thư viện."
-
"She spends a lot of time reading."
"Cô ấy dành rất nhiều thời gian để đọc sách."
-
"The parking lot was full."
"Bãi đậu xe đã đầy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lot'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lot
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lot'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ một số lượng lớn các đối tượng hoặc sự vật không cụ thể. Thường đi kèm với 'a' hoặc 'lots of'. Khác với 'many' hoặc 'much' ở chỗ 'lot' có thể mang tính chất ít trang trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'lot of' được sử dụng để chỉ một lượng lớn của cái gì đó. Ví dụ: a lot of people, lots of money.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lot'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he won the lottery was a lot of luck.
|
Việc anh ấy trúng xổ số là rất nhiều may mắn. |
| Phủ định |
Whether they received a lot of complaints didn't deter them from continuing the project.
|
Việc họ nhận được nhiều phàn nàn không ngăn cản họ tiếp tục dự án. |
| Nghi vấn |
How much a parking lot charges depends on its location.
|
Giá mà một bãi đậu xe tính phí phụ thuộc vào vị trí của nó như thế nào. |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They bought a lot of souvenirs during their trip.
|
Họ đã mua rất nhiều đồ lưu niệm trong chuyến đi của họ. |
| Phủ định |
None of them wasted a lot of time on unimportant tasks.
|
Không ai trong số họ lãng phí nhiều thời gian vào những việc không quan trọng. |
| Nghi vấn |
Did many of you win a lot of money in the lottery?
|
Có nhiều người trong số các bạn đã trúng nhiều tiền trong xổ số không? |