feisty
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Feisty'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hăng hái, quyết tâm và dũng cảm; hiếu chiến, dễ gây gổ.
Definition (English Meaning)
Lively, determined, and courageous.
Ví dụ Thực tế với 'Feisty'
-
"She's a feisty competitor who never gives up."
"Cô ấy là một đối thủ đáng gờm, không bao giờ bỏ cuộc."
-
"Despite her small size, she had a feisty personality."
"Mặc dù nhỏ bé, cô ấy có một tính cách mạnh mẽ."
-
"The feisty old woman stood up to the bullies."
"Bà lão dũng cảm đã đứng lên chống lại những kẻ bắt nạt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Feisty'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: feisty
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Feisty'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'feisty' thường được dùng để miêu tả người có tinh thần mạnh mẽ, không dễ dàng bị khuất phục. Nó có thể mang nghĩa tích cực khi nói về sự quyết tâm và lòng dũng cảm, nhưng cũng có thể mang nghĩa tiêu cực khi nói về sự hiếu chiến hoặc dễ nổi nóng. Khác với 'spirited' (hăng hái), 'feisty' nhấn mạnh sự sẵn sàng đối đầu. Khác với 'aggressive' (hung hăng), 'feisty' không nhất thiết mang ý nghĩa bạo lực thể chất mà tập trung vào sự kiên quyết và đôi khi là bướng bỉnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Feisty'
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish my daughter weren't so feisty; she gets into trouble all the time.
|
Tôi ước con gái tôi đừng quá mạnh mẽ; con bé luôn gặp rắc rối. |
| Phủ định |
If only he weren't so calm and reserved; I wish he were more feisty and stood up for himself.
|
Giá mà anh ấy không quá điềm tĩnh và kín đáo; Tôi ước anh ấy mạnh mẽ hơn và đứng lên bảo vệ bản thân. |
| Nghi vấn |
If only she could be more feisty, would she finally stand up to her boss?
|
Giá mà cô ấy có thể mạnh mẽ hơn, liệu cô ấy cuối cùng có dám đối đầu với sếp của mình không? |