spunky
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spunky'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đầy nghị lực, dũng cảm và quyết tâm.
Definition (English Meaning)
Full of spirit, courage, and determination.
Ví dụ Thực tế với 'Spunky'
-
"She's a spunky kid who isn't afraid to speak her mind."
"Cô bé là một đứa trẻ đầy nghị lực, không ngại nói lên suy nghĩ của mình."
-
"The spunky old lady refused to be intimidated by the bullies."
"Bà lão đầy nghị lực từ chối để bọn côn đồ đe dọa."
-
"Despite the challenges, she remained spunky and optimistic."
"Mặc dù gặp nhiều thử thách, cô ấy vẫn giữ vững tinh thần lạc quan và nghị lực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spunky'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: spunky
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spunky'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'spunky' thường được dùng để mô tả những người trẻ tuổi hoặc những người có tính cách mạnh mẽ, độc lập và không dễ dàng bỏ cuộc. Nó mang sắc thái tích cực, thể hiện sự năng động và tinh thần chiến đấu. So với 'courageous' (dũng cảm), 'spunky' nhấn mạnh hơn vào sự năng nổ và đôi khi cả sự bướng bỉnh. So với 'determined' (quyết tâm), 'spunky' bao hàm thêm yếu tố tinh thần và sự hăng hái.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spunky'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students' spunky attitude impressed the teacher.
|
Thái độ dũng cảm của các học sinh đã gây ấn tượng với giáo viên. |
| Phủ định |
The cats' spunky behavior wasn't always appreciated by their owner.
|
Hành vi táo bạo của những con mèo không phải lúc nào cũng được chủ của chúng đánh giá cao. |
| Nghi vấn |
Is the dogs' spunky nature a sign of good health?
|
Bản chất táo bạo của những con chó có phải là dấu hiệu của sức khỏe tốt không? |