(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bumper
B1

bumper

noun

Nghĩa tiếng Việt

cản xe bội thu số lượng lớn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bumper'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bộ phận giảm xóc, cản trước/sau của xe ô tô, được gắn ngang phía trước hoặc phía sau xe để giảm thiệt hại khi va chạm.

Definition (English Meaning)

A horizontal bar fixed across the front or rear of a motor vehicle to reduce damage in a collision.

Ví dụ Thực tế với 'Bumper'

  • "The car's bumper was dented in the accident."

    "Cản xe ô tô bị móp trong vụ tai nạn."

  • "The new car has a sleek bumper design."

    "Chiếc xe mới có thiết kế cản xe kiểu dáng đẹp."

  • "The company reported a bumper profit this quarter."

    "Công ty báo cáo lợi nhuận kỷ lục trong quý này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bumper'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bumper
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

small(Nhỏ (trong nghĩa bóng))

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ô tô Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Bumper'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bumper là một bộ phận quan trọng của xe hơi, được thiết kế để hấp thụ và phân tán lực tác động trong trường hợp va chạm, giúp bảo vệ thân xe và hành khách. Bumpers có thể được làm từ nhiều vật liệu khác nhau như thép, nhôm, nhựa hoặc composite. Các loại bumpers hiện đại thường được tích hợp các cảm biến đỗ xe hoặc hỗ trợ lái xe khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bumper'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He said that the new car had a bigger bumper.
Anh ấy nói rằng chiếc xe mới có một cái cản lớn hơn.
Phủ định
She said that the car did not have a front bumper.
Cô ấy nói rằng chiếc xe không có cản trước.
Nghi vấn
He asked if the bumper was damaged.
Anh ấy hỏi liệu cái cản có bị hỏng không.

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The mechanic will be repairing the bumper tomorrow morning.
Người thợ sửa xe sẽ đang sửa chữa cái cản xe vào sáng mai.
Phủ định
The driver won't be replacing the bumper himself; he's hiring a professional.
Người lái xe sẽ không tự thay thế cản xe; anh ấy đang thuê một người chuyên nghiệp.
Nghi vấn
Will the manufacturer be improving the bumper design in the next model?
Nhà sản xuất có đang cải thiện thiết kế cản xe trong mẫu xe tiếp theo không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The mechanic is replacing the bumper on my car.
Người thợ máy đang thay thế cản xe trên xe của tôi.
Phủ định
The manufacturer isn't offering a chrome bumper as an option anymore.
Nhà sản xuất không còn cung cấp cản xe mạ crôm như một tùy chọn nữa.
Nghi vấn
Are they testing a new bumper design at the crash site?
Họ có đang thử nghiệm một thiết kế cản xe mới tại hiện trường tai nạn không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The car has had a new bumper installed.
Chiếc xe đã được lắp một cái cản mới.
Phủ định
They haven't replaced the bumper since the accident.
Họ đã không thay thế cản xe kể từ sau vụ tai nạn.
Nghi vấn
Has the dent in the bumper been fixed yet?
Vết móp ở cản xe đã được sửa chưa?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The car's bumper protected it in the minor accident.
Cái cản xe của chiếc xe đã bảo vệ nó trong vụ tai nạn nhỏ.
Phủ định
That truck's bumper isn't as strong as it looks.
Cái cản xe của chiếc xe tải đó không mạnh như vẻ ngoài của nó.
Nghi vấn
Is this motorcycle's bumper chrome?
Cản xe máy này có phải là mạ crôm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)