(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mudguard
B1

mudguard

noun

Nghĩa tiếng Việt

tấm chắn bùn vè chắn bùn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mudguard'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tấm chắn bùn (trên xe cộ), có tác dụng ngăn bùn, nước hoặc đá văng lên khi bánh xe quay.

Definition (English Meaning)

A guard or shield over a wheel to prevent mud, water, or stones from being thrown up by the wheel.

Ví dụ Thực tế với 'Mudguard'

  • "He had to replace the damaged mudguard on his motorcycle."

    "Anh ấy phải thay thế tấm chắn bùn bị hỏng trên xe máy của mình."

  • "The car's mudguards were covered in mud after the off-road adventure."

    "Tấm chắn bùn của xe hơi bị bao phủ bởi bùn sau chuyến đi địa hình."

  • "A missing mudguard can cause splashes and make cycling in the rain unpleasant."

    "Một tấm chắn bùn bị thiếu có thể gây ra bắn tung tóe và khiến việc đạp xe dưới trời mưa trở nên khó chịu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mudguard'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mudguard
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

wheel(bánh xe)
tire(lốp xe)
bicycle(xe đạp)
motorcycle(xe máy)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật ô tô Xe đạp

Ghi chú Cách dùng 'Mudguard'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Mudguard thường được dùng để chỉ bộ phận bảo vệ bánh xe trên xe máy, xe đạp, ô tô hoặc các loại xe khác. Nó là một bộ phận quan trọng để giữ cho người lái và xe sạch sẽ, đồng thời bảo vệ các bộ phận khác của xe khỏi bị hư hại do bùn đất và các mảnh vụn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on of

Ví dụ: 'The mudguard on my bike is broken' (Tấm chắn bùn trên xe đạp của tôi bị hỏng). 'The mudguard of the car protects it from dirt' (Tấm chắn bùn của ô tô bảo vệ nó khỏi bụi bẩn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mudguard'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)