fertilizer-laden
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fertilizer-laden'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chứa đầy hoặc được chất đầy phân bón.
Definition (English Meaning)
Heavily loaded or filled with fertilizer.
Ví dụ Thực tế với 'Fertilizer-laden'
-
"The fertilizer-laden ship was heading towards the port."
"Con tàu chở đầy phân bón đang hướng về phía cảng."
-
"A fertilizer-laden truck overturned on the highway."
"Một chiếc xe tải chở đầy phân bón bị lật trên đường cao tốc."
-
"The fields were fertilizer-laden, ready for planting."
"Những cánh đồng được bón rất nhiều phân, sẵn sàng cho việc trồng trọt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fertilizer-laden'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: fertilizer-laden
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fertilizer-laden'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả các phương tiện vận chuyển (tàu, xe tải) hoặc các khu vực đất đai có hàm lượng phân bón cao. Nhấn mạnh số lượng lớn phân bón có mặt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fertilizer-laden'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The field was fertilizer-laden after the spring planting.
|
Cánh đồng đã đầy phân bón sau vụ trồng mùa xuân. |
| Phủ định |
The truck wasn't fertilizer-laden when it left the factory.
|
Chiếc xe tải không chở đầy phân bón khi nó rời nhà máy. |
| Nghi vấn |
Was the soil fertilizer-laden before the rain?
|
Đất có chứa đầy phân bón trước khi trời mưa không? |