(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fertilizer-laden
C1

fertilizer-laden

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chở đầy phân bón được chất đầy phân bón giàu phân bón
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fertilizer-laden'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chứa đầy hoặc được chất đầy phân bón.

Definition (English Meaning)

Heavily loaded or filled with fertilizer.

Ví dụ Thực tế với 'Fertilizer-laden'

  • "The fertilizer-laden ship was heading towards the port."

    "Con tàu chở đầy phân bón đang hướng về phía cảng."

  • "A fertilizer-laden truck overturned on the highway."

    "Một chiếc xe tải chở đầy phân bón bị lật trên đường cao tốc."

  • "The fields were fertilizer-laden, ready for planting."

    "Những cánh đồng được bón rất nhiều phân, sẵn sàng cho việc trồng trọt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fertilizer-laden'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: fertilizer-laden
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fertilizer-filled(đầy phân bón)
fertilizer-packed(chứa đầy phân bón)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

fertilizer(phân bón)
laden(chất đầy)
agriculture(nông nghiệp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Vận tải

Ghi chú Cách dùng 'Fertilizer-laden'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả các phương tiện vận chuyển (tàu, xe tải) hoặc các khu vực đất đai có hàm lượng phân bón cao. Nhấn mạnh số lượng lớn phân bón có mặt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fertilizer-laden'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The field was fertilizer-laden after the spring planting.
Cánh đồng đã đầy phân bón sau vụ trồng mùa xuân.
Phủ định
The truck wasn't fertilizer-laden when it left the factory.
Chiếc xe tải không chở đầy phân bón khi nó rời nhà máy.
Nghi vấn
Was the soil fertilizer-laden before the rain?
Đất có chứa đầy phân bón trước khi trời mưa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)